Tự lát sân nhà

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết dành cho một chủ nhà không có kiến thức về xây dựng để tự lát gạch sân nhà. Tôi sẽ giải thích từng bước một cách dễ hiểu, rõ ràng, từ chuẩn bị đến kiểm tra kết quả, để bạn có thể hình dung và thực hiện hoặc giám sát quá trình này.


1. Chuẩn bị trước khi lát gạch

Trước khi bắt tay vào lát gạch, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh sai sót và đảm bảo sân nhà bền đẹp.

a. Xác định diện tích và thiết kế

  • Đo đạc sân nhà: Dùng thước dây đo chiều dài và chiều rộng của sân để tính diện tích (dài x rộng = m²). Ví dụ: Sân dài 5m, rộng 4m thì diện tích là 20m².
  • Quyết định kiểu lát: Bạn muốn lát gạch thẳng đều hay lát theo hoa văn (ví dụ: xương cá, vảy rồng)? Kiểu đơn giản nhất cho người mới là lát thẳng hàng.
  • Dự trù thêm gạch: Mua thêm khoảng 5-10% số gạch so với diện tích để bù hao hụt khi cắt gạch hoặc hỏng hóc. Với sân 20m², bạn nên mua gạch cho 21-22m².

b. Kiểm tra mặt bằng

  • Sân cần phẳng, chắc chắn, không lún. Nếu sân hiện là đất hoặc bê tông cũ, cần xử lý:
    • Đất nền: Đào sâu khoảng 20-30cm, đầm chặt đất bằng tay hoặc thuê máy đầm (nếu có). Sau đó đổ một lớp cát dày 5-10cm để làm nền.
    • Bê tông cũ: Nếu bề mặt không phẳng, dùng búa và đục để làm phẳng, quét sạch bụi bẩn.

c. Lên kế hoạch thoát nước

  • Sân ngoài trời cần có độ dốc nhẹ (khoảng 1-2%) để nước mưa thoát đi, tránh đọng nước. Ví dụ: Với sân dài 5m, đầu xa nhất nên cao hơn đầu thoát nước khoảng 5-10cm.

2. Nguyên vật liệu cần chuẩn bị

Dưới đây là các vật liệu cơ bản và công dụng của chúng:

  • Gạch lát sân:
    • Loại phổ biến: Gạch đỏ cotto (chống trơn), gạch ceramic, gạch granite.
    • Kích thước thông dụng: 30x30cm, 40x40cm, 50x50cm.
    • Chọn gạch có bề mặt nhám để chống trơn trượt khi trời mưa.
  • Xi măng: Dùng để trộn vữa lót và chà ron. Mua xi măng PC40 hoặc PC50 (khoảng 1 bao 50kg cho 10-15m²).
  • Cát: Cát mịn để trộn vữa (khoảng 0,02-0,03m³ cho 1m²).
  • Keo dán gạch (tùy chọn): Thay thế vữa xi măng, dễ sử dụng hơn, bám dính tốt hơn. Mua loại keo chuyên dụng như Weber, Mova (1 bao 25kg dán được 5-6m²).
  • Nước: Dùng để trộn vữa hoặc keo.
  • Vật liệu chà ron: Xi măng trắng hoặc keo chà ron có màu (tùy thẩm mỹ).

3. Dụng cụ cần chuẩn bị

Bạn có thể mua hoặc thuê các dụng cụ sau:

  • Thước dây: Đo diện tích và kiểm tra kích thước.
  • Thước thủy (nivô): Kiểm tra độ phẳng và độ dốc.
  • Bay xây: Trộn và trải vữa/keo.
  • Búa cao su: Gõ nhẹ để gạch bám chặt vào nền.
  • Máy cắt gạch (hoặc búa + đục): Cắt gạch khi cần ghép mép.
  • Xô/thùng: Trộn vữa hoặc keo.
  • Dây căng: Đánh dấu đường thẳng để lát gạch đều.
  • Giẻ lau hoặc bọt biển: Vệ sinh gạch sau khi lát.
  • Găng tay, kính bảo hộ: Bảo vệ tay và mắt khi làm việc.

4. Báo giá cho các phương án

Dưới đây là ước tính chi phí cho sân 20m² (giá tham khảo tháng 4/2025, có thể thay đổi tùy khu vực):

Phương án 1: Dùng vữa xi măng truyền thống

  • Gạch đỏ cotto 40x40cm: 150.000 VNĐ/m² x 22m² = 3.300.000 VNĐ.
  • Xi măng: 80.000 VNĐ/bao x 2 bao = 160.000 VNĐ.
  • Cát: 50.000 VNĐ/m³ x 0,6m³ = 30.000 VNĐ.
  • Dụng cụ (ước tính): 300.000 VNĐ (thuê hoặc mua rẻ).
  • Tổng chi phí: ~3.790.000 VNĐ.

Phương án 2: Dùng keo dán gạch

  • Gạch ceramic 40x40cm: 200.000 VNĐ/m² x 22m² = 4.400.000 VNĐ.
  • Keo dán gạch (Webertai): 300.000 VNĐ/bao x 4 bao = 1.200.000 VNĐ.
  • Keo chà ron: 100.000 VNĐ/1kg x 2kg = 200.000 VNĐ.
  • Dụng cụ: 300.000 VNĐ.
  • Tổng chi phí: ~6.100.000 VNĐ.

Ghi chú:

  • Phương án 1 rẻ hơn, phù hợp với ngân sách thấp, nhưng cần kỹ thuật trộn vữa đúng tỷ lệ.
  • Phương án 2 đắt hơn, nhưng dễ thi công, độ bám dính cao, bền hơn.

5. Cách làm chi tiết

Dưới đây là các bước thực hiện:

Bước 1: Chuẩn bị nền

  • Quét sạch bụi, rác trên mặt sân.
  • Nếu dùng vữa: Trộn xi măng và cát (tỷ lệ 1:3) với nước thành hỗn hợp sệt, không quá loãng. Đổ lớp vữa dày 2-3cm lên sân, dùng thước gạt phẳng.
  • Nếu dùng keo: Pha keo theo hướng dẫn trên bao bì (thường là 1 phần nước : 3 phần keo), khuấy đều.

Bước 2: Đánh dấu vị trí lát

  • Dùng dây căng và thước thủy để tạo đường thẳng làm mốc. Bắt đầu từ giữa sân hoặc một góc, tùy thiết kế.
  • Đảm bảo độ dốc nhẹ (kiểm tra bằng thước thủy).

Bước 3: Lát gạch

  • Dùng vữa: Trải một lớp vữa mỏng (1-2cm) lên khu vực nhỏ (1-2 viên gạch). Đặt gạch lên, dùng búa cao su gõ nhẹ để gạch bám chặt. Chèn ke nhựa (2-3mm) giữa các viên gạch để tạo khe ron đều.
  • Dùng keo: Dùng bay răng cưa phết keo lên nền hoặc mặt dưới gạch, đặt gạch xuống, gõ nhẹ bằng búa cao su. Chèn ke nhựa tương tự.
  • Lát từ trong ra ngoài hoặc từ giữa ra mép, kiểm tra độ phẳng thường xuyên bằng thước thủy.

Bước 4: Cắt gạch (nếu cần)

  • Dùng máy cắt gạch hoặc búa + đục để cắt gạch vừa với mép sân. Đeo kính bảo hộ khi cắt để tránh mảnh vụn.

Bước 5: Chà ron

  • Chờ 24 giờ sau khi lát để vữa/keo khô.
  • Trộn xi măng trắng (hoặc keo chà ron) với nước thành hỗn hợp sệt. Dùng bay cao su ép hỗn hợp vào khe ron, lau sạch phần thừa bằng giẻ ẩm ngay sau đó.

Bước 6: Vệ sinh

  • Sau khi ron khô (khoảng 2-3 giờ), dùng giẻ ẩm lau sạch bề mặt gạch để loại bỏ bụi bẩn hoặc vữa thừa.

6. Kiểm tra và đánh giá kết quả

Sau khi hoàn thành, bạn cần kiểm tra để đảm bảo chất lượng:

  • Độ phẳng: Đặt thước thủy lên mặt sân, kiểm tra xem có chỗ nào lồi lõm không. Sai lệch không quá 3mm là đạt.
  • Độ dốc: Đổ một ít nước lên sân, quan sát nước chảy về hướng thoát nước hay không.
  • Độ chắc chắn: Dẫm thử lên gạch, nếu có tiếng kêu "bộp bộp" nghĩa là gạch bị rỗng bên dưới, cần tháo ra làm lại.
  • Thẩm mỹ: Khe ron đều (2-3mm), không lệch, gạch không nứt vỡ, màu sắc hài hòa.

Nếu phát hiện lỗi (gạch lỏng, ron không đều), bạn có thể tháo gạch ra, làm sạch và lát lại bằng vữa hoặc keo mới.

Lời khuyên cuối cùng

  • Nếu bạn không tự tin, hãy thuê thợ lát gạch chuyên nghiệp (giá nhân công khoảng 50.000-100.000 VNĐ/m²). Bạn chỉ cần giám sát theo hướng dẫn này.
  • Làm từ từ, không vội vàng, đặc biệt là khi trộn vữa hoặc keo, để tránh lãng phí vật liệu.
  • Mua vật liệu từ cửa hàng uy tín để đảm bảo chất lượng.

Chúc bạn thành công với sân nhà mới đẹp và bền vững!

Làm sao phân biệt được một đồ làm bằng gỗ tự nhiên hay gỗ công nghiệp

Để phân biệt một đồ vật bằng gỗ là gỗ tự nhiên hay gỗ công nghiệp, và xác định chính xác loại gỗ nào, bạn có thể dựa vào các đặc điểm trực quan, cảm nhận vật lý, và một số mẹo kiểm tra đơn giản. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:


1. Phân biệt gỗ tự nhiên và gỗ công nghiệp

Dựa trên các đặc điểm sau, bạn có thể nhận biết được loại gỗ:

Quan sát bề mặt và vân gỗ

  • Gỗ tự nhiên:
    • Vân gỗ có sự ngẫu nhiên, không đều nhau, mỗi tấm gỗ có họa tiết độc nhất (ví dụ: vân thẳng của sồi, vân xoắn của lim).
    • Màu sắc có sự chuyển đổi tự nhiên, không đồng đều (như gỗ óc chó có vùng sáng tối xen kẽ).
    • Có thể thấy các mắt gỗ (nút gỗ) hoặc vết nứt nhỏ tự nhiên.
  • Gỗ công nghiệp:
    • Vân gỗ thường lặp lại đều đặn (do lớp phủ Melamine hoặc Veneer được in nhân tạo).
    • Màu sắc đồng nhất, không có sự chuyển đổi tự nhiên.
    • Không có mắt gỗ thật, bề mặt quá phẳng và mịn (đặc biệt với MDF, MFC).

Kiểm tra cạnh và mặt cắt

  • Gỗ tự nhiên:
    • Cạnh gỗ có thớ và vòng năm tự nhiên, không thấy lớp keo hay vụn gỗ ép.
    • Nếu cắt ngang, bạn sẽ thấy cấu trúc gỗ liền mạch, không có lớp phân cách.
  • Gỗ công nghiệp:
    • Cạnh thường lộ ra cấu trúc ép (vụn gỗ trong MFC, sợi gỗ trong MDF, hoặc lớp dán trong Plywood).
    • Có thể thấy lớp keo hoặc lớp phủ mỏng (Melamine, Laminate) bị bong tróc ở mép.

Trọng lượng

  • Gỗ tự nhiên: Thường nặng hơn (đặc biệt với lim, căm xe), trừ một số loại nhẹ như thông, cao su.
  • Gỗ công nghiệp: Nhẹ hơn đáng kể, ngay cả với HDF hay Plywood.

Âm thanh khi gõ

  • Gỗ tự nhiên: Tiếng vang chắc, đanh (như gõ vào gỗ sồi, lim).
  • Gỗ công nghiệp: Tiếng trầm, đục (do cấu trúc rỗng hoặc ép từ vụn gỗ).

Mùi hương

  • Gỗ tự nhiên: Có mùi gỗ đặc trưng (như mùi thơm của hương, mùi nhựa của thông), nhất là khi mới gia công.
  • Gỗ công nghiệp: Thường có mùi keo hóa học hoặc không mùi (nếu đã phủ kín bề mặt).

Độ bền khi thử

  • Gỗ tự nhiên: Dùng móng tay ấn mạnh khó để lại vết lõm (trừ loại mềm như thông).
  • Gỗ công nghiệp: Dễ bị lõm hoặc xước khi ấn mạnh (đặc biệt với MDF, MFC).

2. Làm sao biết chính xác đó là loại gỗ nào?

Khi đã xác định được là gỗ tự nhiên hoặc công nghiệp, bạn có thể phân loại cụ thể hơn dựa trên các đặc điểm sau:

Với gỗ tự nhiên

  • Màu sắc:
    • Sồi: Màu sáng, vàng nhạt đến trắng.
    • Óc chó: Nâu đậm, có vùng sáng tối xen kẽ.
    • Xoan đào: Đỏ hồng nhạt đến đỏ đậm.
    • Hương: Đỏ thẫm hoặc nâu đỏ, có mùi thơm nhẹ.
    • Lim: Nâu đậm đến đen, đôi khi ánh xanh.
    • Căm xe: Đỏ nhạt khi mới làm, đậm dần theo thời gian.
    • Tần bì: Trắng sáng, hơi ngả vàng.
    • Cao su: Trắng nhạt, ít vân.
    • Thông: Vàng nhạt, nhiều mắt gỗ và mùi nhựa.
    • Gụ: Nâu đỏ đến nâu đen, đậm dần theo năm tháng.
  • Vân gỗ:
    • Sồi: Vân thẳng, đều, có tia gỗ (ray) rõ.
    • Óc chó: Vân cuộn sóng hoặc elip, rất mềm mại.
    • Xoan đào: Vân lớn, đều, ít xoáy.
    • Hương: Vân mịn, nhiều đường chỉ nhỏ.
    • Lim: Vân xoắn, rối, đặc trưng.
    • Căm xe: Vân thẳng, mịn, ít mắt.
    • Tần bì: Vân hình núi hoặc elip, đều.
    • Cao su: Vân mờ, ít nổi bật.
    • Thông: Vân thẳng, nhiều mắt gỗ tròn.
    • Gụ: Vân mịn, ít nhưng sắc nét.
  • Độ cứng và trọng lượng:
    • Lim, căm xe, gụ: Rất nặng và cứng.
    • Sồi, xoan đào: Trung bình, chắc chắn.
    • Thông, cao su: Nhẹ, mềm hơn.
  • Mùi hương:
    • Hương: Thơm nhẹ, đặc trưng.
    • Thông: Mùi nhựa rõ ràng.
    • Lim: Mùi hơi chua khi mới cắt.

Với gỗ công nghiệp

  • MDF: Bề mặt mịn, phẳng, thường phủ màu hoặc vân giả (sồi, óc chó). Cắt ngang thấy sợi gỗ mịn.
  • MFC: Lộ vụn gỗ thô ở cạnh, phủ lớp Melamine mỏng, thường dùng cho đồ rẻ.
  • HDF: Giống MDF nhưng cứng hơn, ít xẹp khi gõ.
  • Plywood: Thấy các lớp gỗ mỏng dán chồng lên nhau ở cạnh, chắc chắn hơn MDF/MFC.

Nếu gỗ công nghiệp phủ Veneer (lớp gỗ tự nhiên mỏng), cần nhìn kỹ cạnh hoặc mặt cắt để xem lớp lõi bên trong (thường là MDF hoặc Plywood).

3. Mẹo thực tế

  • Quan sát kỹ các mối nối: Gỗ tự nhiên thường để lộ thớ gỗ ở khớp, gỗ công nghiệp hay dùng đinh hoặc keo che kín.
  • Dùng nước thử (nếu được phép): Nhỏ vài giọt nước lên bề mặt không phủ sơn:
    • Gỗ tự nhiên: Thấm chậm, không phồng.
    • Gỗ công nghiệp: Thấm nhanh, có thể phồng (đặc biệt MDF thường).
  • Hỏi nguồn gốc: Nếu mua đồ, hỏi nhà cung cấp về loại gỗ, yêu cầu xem mẫu gỗ thô hoặc giấy chứng nhận.

4. Lưu ý

  • Một số đồ gỗ công nghiệp cao cấp phủ Veneer rất giống gỗ tự nhiên, cần kiểm tra kỹ mặt cắt hoặc trọng lượng.
  • Gỗ tự nhiên đôi khi được sơn phủ dày, che mất vân gốc, nên cạo nhẹ lớp sơn để xem bên dưới.

Gỗ tự nhiên vs. Gỗ công nghiệp

 


1. Gỗ tự nhiên khác gì gỗ công nghiệp?

  • Nguồn gốc:
    • Gỗ tự nhiên: Được khai thác trực tiếp từ cây rừng (như sồi, óc chó, lim, xoan đào) hoặc cây trồng (như cao su, thông). Là gỗ nguyên khối, giữ nguyên đặc tính tự nhiên.
    • Gỗ công nghiệp: Được sản xuất từ vụn gỗ, dăm gỗ, sợi gỗ (thường từ gỗ tự nhiên tái chế hoặc gỗ trồng ngắn ngày) kết hợp với keo, hóa chất, ép thành tấm (như MDF, HDF, MFC, Plywood).
  • Cấu trúc:
    • Gỗ tự nhiên: Nguyên khối hoặc ghép từ các thanh gỗ, giữ nguyên thớ gỗ và vân tự nhiên.
    • Gỗ công nghiệp: Dạng tấm phẳng, không có thớ gỗ tự nhiên, thường phủ lớp bề mặt (Melamine, Laminate, Veneer) để tăng thẩm mỹ.
  • Quy trình sản xuất:
    • Gỗ tự nhiên: Cắt, xẻ, sấy và gia công từ cây gỗ thô.
    • Gỗ công nghiệp: Ép công nghiệp với máy móc hiện đại, thêm phụ gia chống ẩm, chống mối mọt.
  • Độ bền tự nhiên:
    • Gỗ tự nhiên: Tùy loại, thường bền hơn (như lim, căm xe có thể dùng hàng chục năm).
    • Gỗ công nghiệp: Độ bền thấp hơn, phụ thuộc vào chất lượng keo và lớp phủ.
  • Giá cả:
    • Gỗ tự nhiên: Cao hơn, dao động từ vài triệu đến hàng chục triệu VNĐ/m³.
    • Gỗ công nghiệp: Rẻ hơn, chỉ vài trăm nghìn VNĐ/tấm.

2. Gỗ tự nhiên: Ưu, nhược điểm và ứng dụng

Ưu điểm:

  • Độ bền cao: Một số loại như lim, hương, căm xe có thể sử dụng hàng chục năm mà không hỏng.
  • Thẩm mỹ tự nhiên: Vân gỗ độc đáo, màu sắc ấm áp, sang trọng, không trùng lặp.
  • Chịu lực tốt: Phù hợp với đồ nội thất lớn, cần độ chắc chắn (bàn, ghế, giường).
  • Tính bền vững: Có thể tái sử dụng, đánh bóng để làm mới sau thời gian dài.
  • Giá trị tăng theo thời gian: Gỗ quý (hương, gụ) càng dùng lâu càng đẹp và có giá trị.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: Đặc biệt với gỗ quý (hương, gụ, óc chó), chi phí đầu tư lớn.
  • Dễ cong vênh: Nếu không được sấy khô kỹ hoặc tiếp xúc với độ ẩm cao (như thông, xoan đào).
  • Nguồn cung hạn chế: Gỗ tự nhiên ngày càng khan hiếm do khai thác quá mức.
  • Khó gia công: Một số loại cứng (lim, căm xe) đòi hỏi máy móc chuyên dụng và thợ lành nghề.
  • Trọng lượng nặng: Không phù hợp với đồ nội thất cần di chuyển thường xuyên.

Ứng dụng:

  • Nội thất cao cấp: Bàn ghế, giường, tủ, kệ sách (sồi, óc chó, hương).
  • Đồ thủ công mỹ nghệ: Lọ hoa, tượng, đồ trang trí (hương, gụ, thông).
  • Xây dựng: Cửa, sàn nhà, cầu thang (lim, căm xe).
  • Đồ dùng nhỏ: Bát đũa, thớt (cao su, thông).


3. Gỗ công nghiệp: Ưu, nhược điểm và ứng dụng

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ: Phù hợp với ngân sách thấp, sản xuất số lượng lớn (MDF, MFC).
  • Dễ gia công: Bề mặt phẳng, dễ cắt, ghép, sơn phủ, không cần máy móc phức tạp.
  • Đa dạng mẫu mã: Có thể phủ Melamine, Laminate, Veneer với nhiều màu sắc, phù hợp nội thất hiện đại.
  • Trọng lượng nhẹ: Dễ lắp ráp, di chuyển (đặc biệt với MDF, Plywood).
  • Ổn định kích thước: Ít cong vênh hơn gỗ tự nhiên nếu được xử lý tốt.

Nhược điểm:

  • Độ bền thấp: Thường chỉ dùng được 5-15 năm, dễ hỏng nếu gặp nước (trừ loại chống ẩm).
  • Không thẩm mỹ tự nhiên: Thiếu vân gỗ thật, cảm giác kém sang trọng so với gỗ tự nhiên.
  • Khả năng chịu lực kém: Không phù hợp với đồ cần độ cứng cao (như ghế lớn, giường nặng).
  • Khó tái chế: Khi hỏng thường phải thay mới, không thể sửa chữa như gỗ tự nhiên.
  • Hóa chất: Keo và phụ gia có thể gây mùi khó chịu hoặc ảnh hưởng sức khỏe nếu chất lượng thấp.

Ứng dụng:

  • Nội thất giá rẻ: Tủ, kệ sách, bàn làm việc (MDF, MFC).
  • Nội thất hiện đại: Tủ bếp, vách ngăn, kệ tivi (MDF phủ Melamine, Plywood).
  • Ứng dụng tạm thời: Đồ nội thất cho nhà thuê, văn phòng nhỏ (MFC, HDF).
  • Trang trí nội thất: Ốp tường, trần nhà (HDF, Plywood).

4. So sánh tổng quan

Tiêu chíGỗ tự nhiênGỗ công nghiệp
Nguồn gốcTừ cây rừng, nguyên khốiTừ vụn gỗ, ép công nghiệp
Độ bềnCao, lâu dàiTrung bình đến thấp
Thẩm mỹVân đẹp, sang trọngĐa dạng nhưng nhân tạo
Giá cảCaoRẻ
Gia côngKhó hơnDễ hơn
Ứng dụng chínhNội thất cao cấp, bền vữngNội thất giá rẻ, hiện đại

5. Lời khuyên khi chọn

  • Nếu cần độ bền và thẩm mỹ cao: Chọn gỗ tự nhiên (sồi, óc chó, lim) cho nội thất lâu dài hoặc đồ trang trí giá trị.
  • Nếu cần tiết kiệm chi phí và tính linh hoạt: Chọn gỗ công nghiệp (MDF, HDF) cho nội thất tạm thời hoặc không gian hiện đại.

Chọn loại gỗ phù hợp cho nhu cầu của bạn

 Hiện nay, trên thị trường Việt Nam, gỗ được chia thành hai nhóm chính: gỗ tự nhiêngỗ công nghiệp. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại gỗ phổ biến, mức độ sử dụng trong dân dụng, cách chọn gỗ phù hợp cho từng loại đồ dùng như bàn ghế, bát đũa, kệ sách, lọ hoa, đồ trang trí, cùng với giá cả và ưu nhược điểm của từng loại.


1. Các loại gỗ phổ biến hiện nay

Gỗ tự nhiên

  • Gỗ sồi (Oak): Có hai loại chính là sồi trắng và sồi đỏ, nhập khẩu từ Mỹ hoặc châu Âu.
  • Gỗ óc chó (Walnut): Nhập khẩu chủ yếu từ Bắc Mỹ, thuộc nhóm gỗ cao cấp.
  • Gỗ xoan đào: Phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt ở các tỉnh miền núi phía Bắc.
  • Gỗ hương: Gỗ quý hiếm, thuộc nhóm I, có nhiều biến thể như hương đá, hương nghệ.
  • Gỗ lim: Gỗ cứng, thuộc nhóm II, thường mọc ở Việt Nam và Lào.
  • Gỗ căm xe: Gỗ nhóm II, phổ biến ở Đông Nam Á.
  • Gỗ tần bì (Ash): Nhập khẩu từ châu Âu hoặc Bắc Mỹ, màu sáng, dễ gia công.
  • Gỗ cao su: Khai thác từ cây cao su sau khi hết mủ, giá rẻ.
  • Gỗ thông (Pine): Nhập khẩu hoặc trồng trong nước, nhẹ và rẻ.
  • Gỗ gụ: Gỗ quý nhóm I, màu sắc đậm dần theo thời gian.

Gỗ công nghiệp

  • Gỗ MDF: Ván sợi mật độ trung bình, thường phủ Melamine, Laminate hoặc Veneer.
  • Gỗ HDF: Ván sợi mật độ cao, bền hơn MDF.
  • Gỗ MFC: Ván dăm phủ Melamine, giá rẻ.
  • Gỗ Plywood (ván ép): Gỗ dán nhiều lớp, chắc chắn và linh hoạt.


2. Loại gỗ dùng nhiều trong dân dụng

Trong dân dụng (nội thất gia đình như bàn ghế, tủ, kệ), các loại gỗ sau được sử dụng phổ biến:

  • Gỗ sồi: Dùng nhiều cho bàn ghế, tủ, kệ sách nhờ giá hợp lý và độ bền tốt.
  • Gỗ cao su: Phổ biến trong bàn ghế ăn, kệ sách vì giá rẻ, dễ sản xuất.
  • Gỗ thông: Dùng làm kệ sách, bàn trà, đồ trang trí nhờ trọng lượng nhẹ và giá thành thấp.
  • Gỗ MDF: Rất phổ biến trong nội thất hiện đại (tủ, kệ, bàn) nhờ giá rẻ, dễ gia công và đa dạng màu sắc.
  • Gỗ xoan đào: Thường dùng cho bàn ghế, giường ở phân khúc trung bình.
  • Gỗ óc chó: Dùng trong nội thất cao cấp (sofa, giường, bàn ăn) tại nhà phố, biệt thự.

3. Cách chọn gỗ phù hợp với từng loại đồ dùng

Dựa trên đặc tính gỗ và mục đích sử dụng, dưới đây là gợi ý:

  • Bàn ghế:
    • Chọn gỗ cứng, bền như sồi, xoan đào, căm xe, óc chó để chịu lực tốt. Nếu muốn tiết kiệm, dùng cao su hoặc MDF phủ Melamine.
  • Bát đũa:
    • Phù hợp với gỗ tự nhiên nhẹ, dễ gia công như cao su, thông, xoan đào. Tránh gỗ nặng hoặc có mùi mạnh (như lim, hương).
  • Kệ sách:
    • Dùng sồi, tần bì, thông (nhẹ, thẩm mỹ) hoặc MDF, Plywood (rẻ, đa dạng kích thước).
  • Lọ hoa, đồ trang trí:
    • Chọn thông, cao su (dễ chạm khắc) hoặc gỗ quý như hương, gụ nếu muốn giá trị cao và thẩm mỹ sang trọng.
  • Yếu tố cần cân nhắc: Độ bền, thẩm mỹ (vân gỗ), giá cả, khả năng chống ẩm/mối mọt, và điều kiện sử dụng (trong nhà hay ngoài trời).

4. Giá cả, ưu và nhược điểm của các loại gỗ

Dưới đây là thông tin cập nhật đến tháng 4/2025 (giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy thị trường):

Gỗ tự nhiên

  1. Gỗ sồi
    • Giá: 15-26 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Độ bền tốt, vân đẹp, màu sáng, dễ phối nội thất hiện đại.
    • Nhược: Phản ứng với đinh sắt, cần xử lý kỹ để tránh cong vênh.
  2. Gỗ óc chó
    • Giá: 40-60 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Sang trọng, vân đẹp, chống mối mọt tốt, bền lâu dài.
    • Nhược: Giá cao, nhập khẩu nên phụ thuộc nguồn cung.
  3. Gỗ xoan đào
    • Giá: 12-18 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Màu đỏ hồng đẹp, bền, chịu lực tốt, giá hợp lý.
    • Nhược: Dễ cong vênh nếu không sấy kỹ.
  4. Gỗ hương
    • Giá: 40-45 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Mùi thơm dễ chịu, vân đẹp, cứng, chống mối mọt.
    • Nhược: Giá cao, nguồn cung khan hiếm.
  5. Gỗ lim
    • Giá: 12-30 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Cứng, bền, vân xoắn độc đáo, chịu lực tốt.
    • Nhược: Nặng, khó gia công, dễ nứt nếu không xử lý tốt.
  6. Gỗ căm xe
    • Giá: 20-25 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Bền, chịu nước, không mối mọt, màu đỏ đẹp dần theo thời gian.
    • Nhược: NAặng, khó gia công.
  7. Gỗ tần bì
    • Giá: 10-15 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Màu sáng, dễ uốn, chịu lực tốt, giá phải chăng.
    • Nhược: Không chịu nước tốt, dễ bị mục nếu ẩm.
  8. Gỗ cao su
    • Giá: 4.7-6 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Giá rẻ, nhẹ, dễ gia công, ít mối mọt nếu xử lý tốt.
    • Nhược: Độ bền trung bình, ít sang trọng.
  9. Gỗ thông
    • Giá: 5-8 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Nhẹ, rẻ, vân đẹp, dễ chạm khắc.
    • Nhược: Mềm, dễ cong vênh, không chịu lực tốt.
  10. Gỗ gụ
    • Giá: 30-40 triệu VNĐ/m³.
    • Ưu: Vân đẹp, bền, ít cong vênh, sang trọng.
    • Nhược: Giá cao, khan hiếm.

Gỗ công nghiệp

  1. Gỗ MDF
    • Giá: 200.000-500.000 VNĐ/tấm (1220x2440mm, tùy độ dày).
    • Ưu: Rẻ, phẳng mịn, dễ phủ màu, đa dạng kích thước.
    • Nhược: Không chịu nước (trừ loại lõi xanh chống ẩm), độ bền kém hơn gỗ tự nhiên.
  2. Gỗ HDF
    • Giá: 300.000-700.000 VNĐ/tấm.
    • Ưu: Bền hơn MDF, chống ẩm tốt hơn, chịu lực khá.
    • Nhược: Giá cao hơn MDF, vẫn kém gỗ tự nhiên về độ bền.
  3. Gỗ MFC
    • Giá: 150.000-300.000 VNĐ/tấm.
    • Ưu: Rẻ nhất trong gỗ công nghiệp, dễ sản xuất hàng loạt.
    • Nhược: Dễ thấm nước, độ bền thấp.
  4. Gỗ Plywood
    • Giá: 200.000-600.000 VNĐ/tấm (tùy lớp ép).
    • Ưu: Chắc chắn, linh hoạt, chịu lực tốt hơn MDF/MFC.
    • Nhược: Ít thẩm mỹ nếu không phủ bề mặt.

5. Lời khuyên khi chọn gỗ

  • Ngân sách: Nếu hạn chế, chọn cao su, thông, MDF. Nếu dư dả, chọn sồi, óc chó, hương.
  • Mục đích sử dụng: Đồ cần bền (bàn ghế) chọn gỗ tự nhiên cứng; đồ trang trí nhẹ (lọ hoa) chọn thông, cao su.
  • Thẩm mỹ: Ưu tiên gỗ có vân đẹp như sồi, óc chó, hương cho nội thất nổi bật.
  • Điều kiện môi trường: Nhà ẩm ướt nên chọn căm xe, HDF chống ẩm, tránh thông, tần bì.

Hy vọng thông tin trên giúp bạn chọn được loại gỗ phù hợp!

Tổng hợp các cách đo diện tích tường


Để đo diện tích tường một cách chính xác, bạn cần thực hiện các bước cụ thể tùy thuộc vào hình dạng và cấu trúc của tường. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các cách đo diện tích tường:

1. Đo diện tích tường hình chữ nhật hoặc hình vuông

  • Công cụ cần thiết: Thước dây, thước laser (nếu có), bút và giấy để ghi chép.
  • Các bước thực hiện:
    1. Đo chiều dài (L) của tường bằng thước dây hoặc thước laser. Ghi lại số liệu (đơn vị thường là mét).
    2. Đo chiều cao (H) của tường từ sàn lên đến trần (hoặc điểm cao nhất của tường).
    3. Tính diện tích (S) theo công thức:
      S = L × H (m²).
    4. Nếu tường có cửa sổ, cửa ra vào hoặc các phần lõm, đo diện tích của chúng (dài × cao) và trừ đi khỏi diện tích tổng:
      S thực tế = S tổng - S cửa sổ/cửa ra vào.
  • Ví dụ: Tường dài 4m, cao 3m, có cửa sổ 1m × 1m.
    Diện tích tổng = 4 × 3 = 12m².
    Diện tích cửa sổ = 1 × 1 = 1m².
    Diện tích thực tế = 12 - 1 = 11m².
  • Ghi chú: Đây là cách phổ biến nhất và thường được áp dụng ở Việt Nam, đặc biệt trong xây dựng nhà ở và công trình dân dụng, vì hầu hết các bức tường đều có dạng hình chữ nhật cơ bản.

2. Đo diện tích tường hình tam giác (thường gặp ở tường hồi mái nhà)

  • Công cụ cần thiết: Thước dây, thước laser, máy tính (nếu cần).
  • Các bước thực hiện:
    1. Đo chiều dài đáy (L) của tường (phần tiếp xúc với sàn).
    2. Đo chiều cao (H) từ đáy lên đỉnh tam giác (thường là điểm cao nhất của mái).
    3. Tính diện tích theo công thức:
      S = (L × H) / 2 (m²).
    4. Nếu có cửa sổ hoặc lỗ hổng, đo diện tích chúng và trừ đi tương tự như trên.
  • Ví dụ: Tường đáy 5m, cao 2m.
    Diện tích = (5 × 2) / 2 = 5m².
  • Ghi chú: Cách này ít phổ biến hơn ở Việt Nam, nhưng vẫn được dùng cho các công trình có mái dốc hoặc tường hồi ở nhà cấp 4, nhà truyền thống.

3. Đo diện tích tường cong hoặc không đều (hình tròn, elip, hoặc phức tạp)

  • Công cụ cần thiết: Thước dây mềm, giấy vẽ, phần mềm thiết kế (nếu có).
  • Các bước thực hiện:
    1. Chia tường thành các phần nhỏ có hình dạng đơn giản (hình chữ nhật, tam giác, hoặc hình tròn).
    2. Đo từng phần:
      • Với phần hình chữ nhật: Dài × Cao.
      • Với phần hình tam giác: (Dài đáy × Cao) / 2.
      • Với phần hình tròn (nửa vòng cung): Dùng công thức S = π × R² / 2 (R là bán kính).
    3. Cộng tất cả diện tích các phần lại để ra diện tích tổng.
    4. Trừ đi diện tích cửa sổ, cửa ra vào nếu có.
  • Ví dụ: Tường gồm 1 phần chữ nhật (4m × 3m) và 1 phần nửa vòng cung (bán kính 2m).
    Diện tích chữ nhật = 4 × 3 = 12m².
    Diện tích nửa vòng cung = (3.14 × 2²) / 2 = 6.28m².
    Diện tích tổng = 12 + 6.28 = 18.28m².
  • Ghi chú: Cách này hiếm khi được áp dụng ở Việt Nam trong xây dựng dân dụng thông thường, nhưng có thể thấy trong các công trình kiến trúc đặc biệt (nhà thờ, biệt thự hiện đại).

4. Đo diện tích tường bằng công nghệ (thước laser và phần mềm)

  • Công cụ cần thiết: Thước laser, máy quét 3D, phần mềm như AutoCAD hoặc SketchUp.
  • Các bước thực hiện:
    1. Sử dụng thước laser để đo khoảng cách các cạnh của tường.
    2. Nhập dữ liệu vào phần mềm để vẽ mô hình tường.
    3. Phần mềm sẽ tự động tính toán diện tích dựa trên kích thước đã đo.
    4. Điều chỉnh nếu có cửa sổ, cửa ra vào bằng cách nhập kích thước của chúng.
  • Ví dụ: Đo tường dài 5m, cao 3m bằng thước laser, nhập vào AutoCAD, phần mềm cho ra diện tích 15m².
  • Ghi chú: Ở Việt Nam, cách này thường được các kỹ sư hoặc kiến trúc sư chuyên nghiệp áp dụng trong các dự án lớn (nhà cao tầng, công trình công cộng), chứ không phổ biến trong xây dựng nhà ở nhỏ lẻ.

Lưu ý chung khi đo diện tích tường

  • Đo ít nhất 2 lần để đảm bảo độ chính xác.
  • Ghi chép cẩn thận từng số liệu để tránh nhầm lẫn.
  • Nếu tường có nhiều chi tiết trang trí (phào chỉ, gờ), có thể bỏ qua diện tích nhỏ này để đơn giản hóa tính toán, trừ khi cần độ chính xác tuyệt đối (ví dụ: tính lượng sơn).
  • Ở Việt Nam, đơn vị đo thường là mét vuông (m²).

Cách đo tường phổ biến ở Việt Nam

Cách đo diện tích tường hình chữ nhật hoặc hình vuông (phương pháp 1) là phổ biến nhất. Lý do:

  • Hầu hết nhà ở Việt Nam có thiết kế đơn giản, tường phẳng và vuông góc.
  • Dễ thực hiện, không đòi hỏi công cụ phức tạp (chỉ cần thước dây).
  • Thường được thợ xây hoặc gia chủ tự đo để tính toán vật liệu (sơn, gạch ốp).