Keo dính được sử dụng trong ngành hàng không vũ trụ, đặc biệt trên tàu vũ trụ và tên lửa, với các yêu cầu cực kỳ khắt khe về độ bền, khả năng chịu nhiệt, chân không, bức xạ, và rung động mạnh. Các loại keo chuyên dụng này được thiết kế để đáp ứng điều kiện khắc nghiệt của môi trường không gian, từ nhiệt độ cực thấp (-270°C) đến cực cao (hàng nghìn độ C), áp suất gần bằng 0, và bức xạ vũ trụ. Dưới đây là phân tích chi tiết về các loại keo dính, thành phần, cách sản xuất, ứng dụng, và nhà sản xuất hàng đầu.
1. Yêu cầu của keo dính dùng trong không gian
Keo dính chuyên dụng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất, lắp ráp, và bảo trì tàu vũ trụ, tên lửa, vệ tinh, và các thiết bị không gian. Một số ví dụ cụ thể:
- Trong các sứ mệnh Apollo, băng keo (một dạng chất kết dính) được dùng để gắn công tắc, cố định thiết bị trong tàu vũ trụ, và thậm chí sửa chữa nhanh các bộ phận bị hỏng (như bộ lọc khí CO₂ trên Apollo 13).
- Keo công nghiệp hiện đại (như epoxy, silicone, hoặc keo acrylic) được dùng để gắn các tấm cách nhiệt, cố định linh kiện điện tử, hoặc bảo vệ bề mặt tàu vũ trụ khỏi bức xạ và nhiệt độ khắc nghiệt.
Yêu cầu của keo dính trong không gian:
- Chịu nhiệt độ cực đoan: Từ -270°C (gần nhiệt độ tuyệt đối trong không gian) đến trên 3,000°C (khi tàu tái nhập khí quyển).
- Chịu chân không: Không bay hơi hoặc phân hủy trong môi trường áp suất gần bằng 0.
- Chống bức xạ: Chịu được bức xạ vũ trụ (tia UV, tia gamma) mà không mất tính chất kết dính.
- Độ bền cơ học: Chịu được rung động mạnh trong quá trình phóng tên lửa.
- Không phóng khí (Low Outgassing): Không giải phóng khí hoặc hơi hóa học trong chân không, vì khí này có thể làm hỏng linh kiện điện tử hoặc quang học.
- Tính dẫn điện/điện môi: Một số keo cần dẫn điện (cho mạch điện tử) hoặc cách điện (cho bảo vệ linh kiện).
2. Các loại keo dính dùng trong không gian
Dưới đây là các loại keo phổ biến trong ngành hàng không vũ trụ:
- Keo Epoxy chuyên dụng:
- Đặc điểm: Tạo liên kết cực mạnh, chịu nhiệt độ cao (lên đến 300°C), chống bức xạ, và có độ bền cơ học cao. Thường là keo hai thành phần (nhựa epoxy và chất đóng rắn).
- Ứng dụng: Gắn các tấm cách nhiệt, cố định linh kiện điện tử, và kết nối cấu trúc tàu vũ trụ.
- Ví dụ sản phẩm: 3M Scotch-Weld Epoxy DP420NS, Henkel Hysol EA 9394.
- Keo Silicone không gian (Aerospace-Grade Silicone):
- Đặc điểm: Linh hoạt, chịu nhiệt từ -100°C đến 260°C, chống ẩm, và có tính chất không phóng khí.
- Ứng dụng: Trám khe, bảo vệ dây cáp, và gắn các bộ phận cần độ đàn hồi (như tấm pin mặt trời).
- Ví dụ sản phẩm: Dow Corning 93-500, Momentive RTV 566.
- Keo Acrylic dẫn điện:
- Đặc điểm: Có khả năng dẫn điện, dùng để kết nối mạch điện tử hoặc bảo vệ chống tĩnh điện.
- Ứng dụng: Gắn linh kiện điện tử trên vệ tinh hoặc tàu vũ trụ.
- Ví dụ sản phẩm: DELO MONOPOX (dòng dẫn điện).
- Keo UV không gian:
- Đặc điểm: Khô nhanh dưới tia UV, trong suốt, chịu nhiệt và bức xạ. Phù hợp cho các chi tiết quang học hoặc linh kiện nhỏ.
- Ứng dụng: Gắn ống kính quang học, cảm biến, hoặc các chi tiết chính xác trên vệ tinh.
- Ví dụ sản phẩm: Dymax Ultra Light-Weld 9701.
- Keo nhiệt (Thermal Adhesives):
- Đặc điểm: Chuyển nhiệt hiệu quả, chịu nhiệt độ cao, dùng để gắn tản nhiệt hoặc bảo vệ linh kiện khỏi nhiệt độ cực đoan.
- Ứng dụng: Gắn tản nhiệt cho bộ vi xử lý hoặc các module điện tử trong tàu vũ trụ.
- Ví dụ sản phẩm: Henkel Bergquist Liqui-Bond.
- Băng keo chuyên dụng (Aerospace Tapes):
3. Thành phần cấu tạo của keo dính không gian
Các loại keo dùng trong không gian được tối ưu hóa để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt. Thành phần chính bao gồm:
- Polymer nền:
- Epoxy: Nhựa bisphenol-A hoặc novolac, kết hợp với chất đóng rắn (amine, anhydride) để tạo liên kết hóa học mạnh.
- Silicone: Polymer silicone liên kết với oxy, tạo độ đàn hồi và chịu nhiệt.
- Acrylic: Monomer acrylic, có thể dẫn điện hoặc cách điện, chịu bức xạ tốt.
- Chất phụ gia:
- Chất độn (Fillers): Silica, nhôm oxit, hoặc bạc (cho keo dẫn điện), tăng độ bền và dẫn nhiệt.
- Chất chống bức xạ: Hợp chất chống tia UV/gamma, bảo vệ keo khỏi phân hủy.
- Chất ổn định không phóng khí: Ngăn keo giải phóng hơi trong môi trường chân không.
- Chất làm dẻo: Tăng tính linh hoạt cho keo silicone hoặc acrylic.
- Chất xúc tác: Khởi tạo phản ứng hóa học (cho epoxy) hoặc quang học (cho keo UV).
- Đặc tính chung: Không phóng khí (theo tiêu chuẩn NASA ASTM E595), chịu nhiệt từ -100°C đến 300°C (hoặc cao hơn với keo đặc biệt), và chống rung động.
Ví dụ: Keo silicone Dow Corning 93-500 chứa polymer silicone với chất độn silica, được tối ưu để không phóng khí và chịu nhiệt độ từ -115°C đến 260°C.
4. Cách sản xuất keo dính không gian
Sản xuất keo dính cho không gian đòi hỏi quy trình công nghệ cao và kiểm soát nghiêm ngặt:
- Tổng hợp nguyên liệu:
- Nhựa epoxy, silicone, hoặc acrylic được tổng hợp từ các hợp chất hóa học (dầu mỏ, silica, hoặc kim loại).
- Chất phụ gia (như chất dẫn điện hoặc chống bức xạ) được tinh chế để đạt độ tinh khiết cao.
- Pha trộn:
- Các thành phần được trộn trong lò phản ứng kín, ở nhiệt độ và áp suất kiểm soát (thường 50-100°C).
- Môi trường sản xuất phải sạch tuyệt đối để tránh tạp chất ảnh hưởng đến tính không phóng khí.
- Tinh chỉnh:
- Keo được điều chỉnh độ nhớt, thời gian khô, và tính chất cơ học (độ bền, độ đàn hồi).
- Kiểm tra tính không phóng khí theo tiêu chuẩn NASA ASTM E595 (tỷ lệ vật liệu bay hơi <1%).
- Đóng gói:
- Keo được đóng vào ống tiêm, lọ kín, hoặc băng keo, bảo quản trong điều kiện tránh ánh sáng (đối với keo UV) hoặc độ ẩm (đối với epoxy).
- Đóng gói trong phòng sạch để đảm bảo không nhiễm bẩn.
- Kiểm tra chất lượng:
- Thử nghiệm trong môi trường mô phỏng không gian (chân không, nhiệt độ cực đoan, bức xạ).
- Kiểm tra độ bám dính trên các vật liệu như nhôm, titanium, composite, và gốm.
5. Ứng dụng của keo dính trong không gian
Keo dính được sử dụng trong nhiều khía cạnh của ngành hàng không vũ trụ:
- Lắp ráp tàu vũ trụ và tên lửa:
- Bảo vệ cấu trúc:
- Sửa chữa trong không gian:
- Ứng dụng quang học:
- Keo UV gắn ống kính hoặc cảm biến quang học trên vệ tinh, đảm bảo độ trong suốt và chính xác.
- Bảo vệ nhiệt và bức xạ:
- Keo nhiệt dẫn truyền nhiệt từ linh kiện điện tử đến tản nhiệt.
- Keo chống bức xạ bảo vệ các bộ phận nhạy cảm khỏi tia vũ trụ.
6. Cách sử dụng keo dính trong không gian
Sử dụng keo dính trong ngành hàng không vũ trụ đòi hỏi kỹ thuật chính xác:
- Chuẩn bị bề mặt:
- Làm sạch bề mặt (nhôm, titanium, composite) bằng dung môi isopropyl hoặc plasma để loại bỏ dầu, bụi.
- Đảm bảo bề mặt khô và không nhiễm bẩn.
- Thi công:
- Keo epoxy: Trộn phần A (nhựa) và B (chất đóng rắn) theo tỷ lệ chính xác (thường 1:1), bôi bằng ống tiêm hoặc máy phân phối tự động. Để khô trong 24-48 giờ.
- Keo silicone: Bôi bằng súng bắn keo hoặc ống tiêm, để khô trong môi trường kiểm soát (thường 24 giờ).
- Keo UV: Bôi một lớp mỏng, chiếu đèn UV (365-405 nm) trong 5-30 giây.
- Băng keo: Cắt và dán trực tiếp, đảm bảo áp lực đều để keo bám chắc.
- Đóng rắn:
- Keo epoxy/silicone khô tự nhiên hoặc gia nhiệt để tăng tốc.
- Keo UV cần đèn UV công suất cao trong môi trường phòng sạch.
- Kiểm tra:
- Thử nghiệm rung động, nhiệt độ, và chân không để đảm bảo keo chịu được điều kiện không gian.
Lưu ý:
- Sử dụng trong phòng sạch để tránh tạp chất.
- Đeo găng tay, kính bảo hộ, và làm việc trong không gian thông thoáng để tránh hít phải hơi hóa học.
7. Nhà sản xuất keo dính hàng đầu
Thế giới
- Henkel (Loctite, Hysol):
- Sản phẩm: Hysol EA 9394 (epoxy), Loctite Ablestik (dẫn điện), Bergquist Liqui-Bond (nhiệt).
- Ưu điểm: Cung cấp keo epoxy và silicone đạt tiêu chuẩn NASA, dùng trong tàu vũ trụ Boeing, SpaceX.
- 3M:
- Sản phẩm: 3M Scotch-Weld Epoxy DP420NS, 3M Aerospace Tape 9703.
- Ưu điểm: Băng keo và keo epoxy đa năng, được NASA và SpaceX sử dụng rộng rãi.
- Dow (Dow Corning):
- Sản phẩm: Dow Corning 93-500, RTV 566 (silicone không gian).
- Ưu điểm: Keo silicone không phóng khí, dùng trong vệ tinh và trạm vũ trụ.
- DELO:
- Sản phẩm: DELO MONOPOX (epoxy), PHOTOBOND (UV).
- Ưu điểm: Keo dẫn điện và UV chất lượng cao, dùng cho linh kiện điện tử không gian.
- Dymax:
- Sản phẩm: Dymax Ultra Light-Weld 9701 (UV).
- Ưu điểm: Keo UV chuyên dụng cho quang học và cảm biến trên vệ tinh.
Việt Nam
Hiện tại, Việt Nam không sản xuất keo dính chuyên dụng cho không gian, nhưng có các nhà phân phối nhập khẩu keo từ các thương hiệu lớn:
- A1 Việt Nam:
- Sản phẩm: Keo Henkel Hysol, Loctite, DELO MONOPOX.
- Địa chỉ: Lô A2-4, KCN Vĩnh Lộc, Quận Bình Tân, TP.HCM; Số 18, Ngõ 168/46, Nguyễn Xiển, Hà Nội.
- Ưu điểm: Phân phối keo không gian chính hãng, phục vụ các ngành công nghiệp cao cấp.
- Prostech:
- Sản phẩm: Keo Dymax UV, Henkel epoxy.
- Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà HH2, Khu đô thị Bắc Hà, Hà Đông, Hà Nội.
- Ưu điểm: Cung cấp keo và thiết bị (đèn UV) cho công nghiệp điện tử, có thể dùng trong nghiên cứu không gian.
- Techbond MFG Việt Nam:
- Sản phẩm: Keo công nghiệp (epoxy, silicone), nhưng ít chuyên dụng cho không gian.
- Địa chỉ: Lô CN5, KCN Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội.
- Ưu điểm: Nhà sản xuất trong nước, giá cạnh tranh, có thể cung cấp keo theo yêu cầu.
Lưu ý: Các nhà phân phối tại Việt Nam chủ yếu phục vụ ngành điện tử, ô tô, và kim hoàn. Nếu cần keo không gian chuyên dụng (như Hysol EA 9394), bạn nên liên hệ trực tiếp A1 Việt Nam hoặc Prostech để đặt hàng từ Henkel, 3M, hoặc Dow.