Kính tiết kiệm năng lượng

Kính tiết kiệm năng lượng là một sản phẩm tiên tiến trong ngành công nghiệp kính xây dựng, ra đời từ nhu cầu giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường trong các công trình kiến trúc. Nguồn gốc của kính tiết kiệm năng lượng có thể được truy ngược về những năm 1970 tại các quốc gia phát triển như Đức – một trong những nước tiên phong trong việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong xây dựng. Thời điểm này, cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu đã thúc đẩy sự phát triển của các vật liệu xây dựng có khả năng tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, trong đó kính đóng vai trò quan trọng do được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng.


Công nghệ kính tiết kiệm năng lượng bắt đầu với sự ra đời của kính phủ (coated glass), đặc biệt là kính Low-E (Low Emissivity – kính có hệ số phát xạ thấp). Kính Low-E được phát triển bằng cách phủ các lớp kim loại siêu mỏng lên bề mặt kính để kiểm soát sự truyền nhiệt và bức xạ mặt trời. Từ đó, các biến thể khác như kính Solar Control (kiểm soát năng lượng mặt trời) cũng được phát triển để phù hợp với các điều kiện khí hậu khác nhau. Tại Việt Nam, kính tiết kiệm năng lượng bắt đầu được chú ý và sản xuất từ đầu thế kỷ 21, khi xu hướng công trình xanh và bền vững trở thành mục tiêu phát triển của ngành xây dựng.


1. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  1. Tiết kiệm năng lượng: Kính tiết kiệm năng lượng giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong hoặc ngược lại, giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí (lên đến 51% theo một số nghiên cứu).
  2. Bảo vệ sức khỏe: Ngăn chặn đến 99% tia UV và giảm đáng kể tia hồng ngoại, bảo vệ con người khỏi tác hại của bức xạ mặt trời.
  3. Thẩm mỹ cao: Đa dạng màu sắc và độ trong suốt, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc hiện đại.
  4. Thân thiện với môi trường: Giảm lượng khí thải carbon gián tiếp nhờ cắt giảm tiêu thụ năng lượng trong các tòa nhà.
  5. Ổn định nhiệt độ: Giữ nhiệt độ phòng ổn định, phù hợp với cả mùa hè và mùa đông (đặc biệt với kính Low-E).


Nhược điểm:

  1. Chi phí cao: Giá thành sản xuất và lắp đặt kính tiết kiệm năng lượng thường cao hơn so với kính thông thường, đặc biệt với các sản phẩm nhập khẩu hoặc công nghệ tiên tiến.
  2. Hiệu quả phụ thuộc khí hậu: Ở các vùng nhiệt đới như Việt Nam, kính Low-E có thể không phát huy tối đa hiệu quả cách nhiệt nếu không kết hợp với thiết kế công trình phù hợp.
  3. Độ bền lớp phủ: Lớp phủ kim loại siêu mỏng có thể bị xuống cấp theo thời gian nếu không được bảo quản hoặc thi công đúng cách.
  4. Phức tạp trong sản xuất: Yêu cầu công nghệ cao và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, dẫn đến hạn chế về năng lực sản xuất tại một số khu vực.


2. Ứng dụng

Kính tiết kiệm năng lượng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Kiến trúc xây dựng: Lắp đặt trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, khách sạn, nhà ở để làm cửa sổ, vách ngăn, mặt dựng, mang lại không gian thoáng đãng và tiết kiệm năng lượng.
  • Công trình xanh: Là vật liệu không thể thiếu trong các dự án đạt tiêu chuẩn LEED, BREEAM hoặc LOTUS (tại Việt Nam), đáp ứng yêu cầu về bền vững và hiệu quả năng lượng.
  • Nội thất: Dùng làm vách ngăn, cửa kính trong văn phòng hoặc nhà ở để tận dụng ánh sáng tự nhiên mà không tăng nhiệt độ phòng.
  • Công nghiệp giao thông: Ứng dụng trong sản xuất kính ô tô, tàu hỏa để giảm nhiệt và tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu.


3. Nhà sản xuất và cung cấp lớn nhất

Trên thế giới:

Saint-Gobain (Pháp) được xem là nhà sản xuất và cung cấp kính tiết kiệm năng lượng lớn nhất toàn cầu. Thành lập từ năm 1665, Saint-Gobain đã phát triển thành tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, đặc biệt với các sản phẩm kính Low-E và Solar Control. Công ty có mặt tại hơn 70 quốc gia, sở hữu công nghệ phủ tiên tiến và sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Các thương hiệu nổi tiếng của Saint-Gobain như Planitherm (Low-E) và Cool-Lite (Solar Control) được sử dụng rộng rãi trong các công trình biểu tượng trên thế giới.

Ngoài Saint-Gobain, các tên tuổi lớn khác như AGC (Nhật Bản), Guardian Industries (Mỹ), và Pilkington (Anh) cũng là những nhà sản xuất quan trọng, đóng góp vào sự phát triển của kính tiết kiệm năng lượng.

Tại Việt Nam:

Tại Việt Nam, Tổng Công ty Viglacera – CTCP là nhà sản xuất và cung cấp kính tiết kiệm năng lượng lớn nhất và tiên phong. Viglacera vận hành Nhà máy Kính tiết kiệm năng lượng đầu tiên tại Đông Nam Á, đặt tại khu công nghiệp Tân Đông Hiệp, tỉnh Bình Dương, đi vào hoạt động từ năm 2016. Nhà máy này sử dụng công nghệ phủ mềm từ Tập đoàn Von Ardenne (Đức), với công suất 2,3 triệu m²/năm, sản xuất hai dòng sản phẩm chính: Kính Low-E và Kính Solar Control. Sản phẩm của Viglacera đạt tiêu chuẩn châu Âu EN 1096:2012 và đã được ứng dụng trong nhiều công trình lớn như Vinpearl Nha Trang, Landmark 81, và các dự án nhà ở cao cấp.

Hoạt động của kính Solar Control của Viglacera

Viglacera không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu, khẳng định vị thế là đơn vị dẫn đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực này.


4. Phân loại kính tiết kiệm năng lượng phổ biến

  1. Kính Low-E (Low Emissivity – Kính có hệ số phát xạ thấp)
    • Đặc điểm:
      • Được phủ một lớp kim loại siêu mỏng (thường chứa bạc) lên bề mặt phôi kính trong môi trường chân không.
      • Có hai loại chính:
        • Low-E phủ mềm (Soft-coated): Nhiều lớp phủ (thường 8 lớp), hiệu quả cách nhiệt cao, nhưng dễ trầy xước, thường dùng trong kính hộp.
        • Low-E phủ cứng (Hard-coated): Ít lớp hơn, bền hơn, nhưng hiệu suất thấp hơn phủ mềm.
      • Phân theo khí hậu: Low-E ôn đới (giữ nhiệt trong nhà) và Low-E nhiệt đới (chống nhiệt từ ngoài).
    • Ưu điểm: Ngăn 99% tia UV, giảm truyền nhiệt, giữ nhiệt độ phòng ổn định, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa/sưởi ấm.
    • Ứng dụng: Tòa nhà cao tầng, nhà ở tại vùng khí hậu lạnh hoặc ôn đới.
  2. Kính Solar Control (Kính kiểm soát năng lượng mặt trời)
    • Đặc điểm:
      • Phủ 5-8 lớp oxit kim loại (không chứa bạc), phản xạ tia nhiệt và kiểm soát ánh sáng mặt trời.
      • Độ truyền sáng thấp (35-50%), giảm chói hiệu quả.
    • Ưu điểm: Cản đến 65-79% năng lượng mặt trời, 99% tia UV, phù hợp với khí hậu nhiệt đới như Việt Nam, chi phí thấp hơn Low-E khi dùng kính đơn.
    • Ứng dụng: Nhà ở, trung tâm thương mại, showroom tại vùng nắng nóng.
  3. Kính hộp (Insulated Glass)
    • Đặc điểm:
      • Gồm 2 hoặc nhiều lớp kính ghép lại, giữa các lớp là khoảng chân không hoặc khí trơ (như Argon).
      • Có thể kết hợp với kính Low-E hoặc Solar Control để tăng hiệu quả.
    • Ưu điểm: Cách nhiệt và cách âm vượt trội (lên tới 77% với kính Low-E hộp), giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể.
    • Ứng dụng: Công trình gần đường cao tốc, sân bay, hoặc cần không gian yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
  4. Kính phản quang (Reflective Glass)
    • Đặc điểm:
      • Phủ lớp oxit kim loại phản xạ ánh sáng, giảm nhiệt độ từ mặt trời.
      • Thường có màu sắc đặc trưng (xanh, xám, đồng).
    • Ưu điểm: Giảm chói, tăng tính thẩm mỹ, tiết kiệm năng lượng ở mức trung bình.
    • Ứng dụng: Mặt dựng tòa nhà, cửa sổ lớn, công trình cần sự riêng tư.


Giá thành tham khảo của các loại kính tiết kiệm năng lượng (tính theo m² tại Việt Nam)

Loại kínhĐộ dày phổ biếnGiá thành (VNĐ/m²)Ghi chú
Kính Low-E phủ mềm6mm - 10mm700.000 - 1.200.000Nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước (Viglacera), giá cao do công nghệ phức tạp.
Kính Low-E phủ cứng6mm - 10mm500.000 - 900.000Bền hơn, giá thấp hơn phủ mềm, hiệu quả cách nhiệt thấp hơn.
Kính Solar Control5mm - 10mm450.000 - 800.000Phù hợp khí hậu Việt Nam, giá cạnh tranh, Viglacera là nhà cung cấp lớn.
Kính hộp (Low-E)6+6mm - 10+10mm1.200.000 - 2.000.000Giá cao do cấu trúc phức tạp và hiệu quả vượt trội.
Kính hộp (Solar)6+6mm - 10+10mm1.000.000 - 1.800.000Kết hợp Solar Control, giá thấp hơn Low-E hộp.
Kính phản quang5mm - 8mm300.000 - 600.000Giá rẻ nhất trong nhóm, hiệu quả tiết kiệm năng lượng trung bình.

Một số lưu ý về giá thành

  • Nhà cung cấp:
    • Tại Việt Nam, Viglacera cung cấp kính Low-E và Solar Control với giá cạnh tranh (thấp hơn 10-20% so với hàng nhập khẩu từ Saint-Gobain, AGC).
    • Hàng nhập khẩu từ Pháp (Saint-Gobain), Nhật (AGC), Mỹ (Guardian) thường có giá cao hơn 20-30%.
  • Độ dày và kích thước: Giá tăng theo độ dày (ví dụ: 5mm rẻ hơn 10mm) và diện tích gia công.
  • Chi phí lắp đặt: Thêm khoảng 100.000 - 300.000 VNĐ/m² tùy vị trí và độ phức tạp.
  • Thị trường biến động: Giá có thể thay đổi do chi phí nguyên liệu, vận chuyển, và tỷ giá ngoại tệ.

Các phương pháp chống nóng cho nhà bạn


Dưới đây là hướng dẫn một số cách cách nhiệt chống nóng nhà cho mùa hè ở Việt Nam:


1. Sử dụng sơn cách nhiệt

Lý do:  

Sơn phản quang giúp phản xạ tia UV và hồng ngoại từ ánh nắng, giảm hấp thụ nhiệt vào tường/mái.  

Ưu điểm:  

- Dễ thi công, phù hợp với mọi loại bề mặt.  

- Giảm nhiệt độ phòng 3–7°C.  

- Đa dạng màu sắc, thân thiện môi trường.  

Nhược điểm:  

- Chi phí cao hơn sơn thường (cao hơn 20–30%).  

- Hiệu quả giảm dần theo thời gian (cần sơn lại sau 5–7 năm).  

Chi phí:  

- 50.000 – 100.000 VNĐ/m² (bao gồm vật liệu và nhân công).  


2. Cách nhiệt mái nhà

Lý do:  

Mái nhà tiếp xúc trực tiếp với nắng, chiếm 60–70% lượng nhiệt hấp thụ vào nhà.  

Phương pháp:  Có thể dùng một trong số các cách sau

- Tấm xốp EPS/XPS: Lót dưới mái tôn.  

- Tôn cách nhiệt: Lớp PU/EPS giữa hai mặt tôn.  

- Vườn trên mái: Trồng cây giúp hấp thụ nhiệt.  

Ưu điểm:  

- Giảm nhiệt đáng kể (5–10°C).  

- Tôn cách nhiệt bền 15–20 năm.  

Nhược điểm:  

- Chi phí cao (đặc biệt vườn mái).  

- Thi công phức tạp, cần chuyên gia.  

Chi phí:  

- Tấm xốp: 100.000 – 200.000 VNĐ/m².  

- Tôn cách nhiệt: 300.000 – 500.000 VNĐ/m².  

- Vườn mái: 500.000 – 1.000.000 VNĐ/m².  


3. Dán phim cách nhiệt cho cửa kính

Lý do:  

Cửa kính hấp thụ 90% tia UV, làm tăng nhiệt phòng.  

Ưu điểm:  

- Giảm 50–70% nhiệt, chống chói.  

- Bảo vệ nội thất khỏi phai màu.  

- Chi phí thấp, dễ thi công.  

Nhược điểm:  

- Một số loại làm tối không gian.  

- Hiệu quả phụ thuộc chất lượng phim.  

Chi phí:  

- 150.000 – 500.000 VNĐ/m² (tùy độ phản quang).  


4. Lắp rèm/rèm cuốn cách nhiệt

Lý do:  

Ngăn ánh nắng trực tiếp qua cửa sổ.  

Ưu điểm:  

- Linh hoạt, dễ điều chỉnh.  

- Rèm vải dày giảm 30–40% nhiệt.  

- Giá rẻ (từ 200.000 VNĐ/bộ).  

Nhược điểm:  

- Cần đóng kín ban ngày → Giảm ánh sáng tự nhiên.  

- Ít hiệu quả hơn phim cách nhiệt.  

Chi phí:  

- Rèm vải: 200.000 – 1.000.000 VNĐ/bộ.  

- Rèm cuốn cách nhiệt: 500.000 – 2.000.000 VNĐ/bộ.  


5. Cải thiện hệ thống thông gió 

Lý do:  

Đẩy khí nóng ra ngoài, tăng lưu thông khí mát.  

Phương pháp:  

- Lắp quạt hút thông gió (thường hoặc âm trần).  

- Thiết kế cửa thông tầng (giếng trời, cửa lưới).  

Ưu điểm:  

- Giảm độ ẩm, tạo không khí thoáng.  

- Tiết kiệm điện (giảm dùng điều hòa).  

Nhược điểm:  

- Khó áp dụng với nhà phố hẹp.  

- Quạt điện tiêu thụ điện (≈500.000 VNĐ/tháng).  

Chi phí:  

- Quạt hút: 1.000.000 – 5.000.000 VNĐ/chiếc.  

- Giếng trời: 10.000.000 – 30.000.000 VNĐ.  


6. Trồng cây xanh tạo bóng mát

Lý do:  

Cây xanh che nắng, hấp thụ CO2 và giải nhiệt qua thoát hơi nước.  

Phương pháp:  

- Trồng cây leo (hoa giấy, sử quân tử) quanh tường.  

- Xây dựng giàn pergola kết hợp cây xanh.  

Ưu điểm:  

- Thẩm mỹ, cải thiện chất lượng không khí.  

- Bền vững, chi phí bảo trì thấp.  

Nhược điểm:  

- Mất 2–3 năm để cây phát triển.  

- Cần tưới tiêu, cắt tỉa định kỳ.  

Chi phí:  

- Cây giống: 50.000 – 200.000 VNĐ/cây.  

- Giàn pergola: 5.000.000 – 20.000.000 VNĐ.  


7. Bịt kín khe hở

Lý do:  

Ngăn khí nóng lọt vào qua khe cửa, ống điện.  

Phương pháp:  

- Dùng keo silicon, băng dính cách nhiệt.  

- Lắp gioăng cao su cho cửa.  

Ưu điểm:  

- Chi phí cực thấp (từ 50.000 VNĐ).  

- Hiệu quả ngay lập tức.  

Nhược điểm:  

- Chỉ phù hợp nhà dùng điều hòa.  

- Không giải quyết được nhiệt từ bức xạ.  

Chi phí:  

- Keo silicon: 30.000 – 100.000 VNĐ/tuýp.  

- Gioăng cửa: 100.000 – 300.000 VNĐ/cửa.  


8. Lắp cửa kính hai lớp (Double Glazing)

Lý do:  

Lớp khí giữa hai tấm kính giảm truyền nhiệt.  

Ưu điểm:  

- Cách nhiệt tốt, giảm ồn.  

- Phù hợp nhà mặt phố.  

Nhược điểm:  

- Chi phí rất cao (gấp 3–5 lần cửa thường).  

- Cần thay thế toàn bộ cửa.  

Chi phí:  

- 3.000.000 – 8.000.000 VNĐ/m².  


Kết hợp phương pháp:  

Để tối ưu, nên kết hợp 2–3 phương pháp (ví dụ: sơn cách nhiệt + phim cửa kính + thông gió). Tổng chi phí trung bình cho nhà 50m²: 20–50 triệu VNĐ tùy quy mô.  



Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn chọn giải pháp phù hợp để vượt qua mùa hè oi bức! 

Bê tông tự liền - giải pháp đột phá trong xây dựng bền vững

Bê tông tự liền (Self-Healing Concrete) là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến có khả năng tự động hàn kín các vết nứt mà không cần sự can thiệp của con người. Đây là công nghệ mới, chủ yếu được nghiên cứu và phát triển ở các nước phát triển như Hà Lan, Nhật Bản, Mỹ... Bê tông tự liền là giải pháp đột phá trong xây dựng bền vững, dù còn một số hạn chế nhưng hứa hẹn cách mạng hóa ngành công nghiệp vật liệu.


1. Nguyên lý hoạt động

Bê tông tự liền sử dụng các cơ chế khác nhau để "chữa lành" vết nứt:

Vi khuẩn sinh học 

  - Cơ chế: Vi khuẩn (vd: Bacillus pseudofirmus) được đưa vào hỗn hợp bê tông cùng chất dinh dưỡng (như canxi lactate). Khi nước thấm vào vết nứt, vi khuẩn hoạt động, tiêu thụ chất dinh dưỡng và tạo ra canxit (CaCO₃) lấp đầy vết nứt.  

  - Ưu điểm: Hiệu quả với vết nứt rộng đến 0.8 mm, thân thiện môi trường.  

  - Thách thức: Đảm bảo vi khuẩn sống sót trong môi trường kiềm cao của bê tông.

Vi nang tự liền 

  - Cơ chế: Các vi nang chứa polymer hoặc epoxy được trộn vào bê tông. Khi vết nứt xuất hiện, vi nang vỡ ra, giải phóng chất liền kết.  

  - Ưu điểm: Dễ ứng dụng, phù hợp với vết nứt nhỏ.  

Vật liệu trí nhớ hình dạng (SMP)

  - Cơ chế: Sợi hoặc polymer có khả năng phục hồi hình dạng khi gặp nhiệt, ép các vết nứt khép lại.  

Tự liền tự nhiên (Autogenous Healing)

  - Cơ chế: Bê tông thông thường có thể tự liền vết nứt nhỏ (< 0.3 mm) nhờ quá trình hydrat hóa tiếp tục hoặc lắng đọng canxi carbonate từ nước mưa.  


2. Ưu điểm

- Tăng tuổi thọ công trình: Giảm nguy cơ ăn mòn cốt thép do nước/khí thẩm thấu.  

- Giảm chi phí bảo trì: Hạn chế sửa chữa thủ công.  

- Thân thiện môi trường: Giảm lượng bê tông mới sản xuất, từ đó giảm phát thải CO₂.  

- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với công trình khó tiếp cận (cầu, hầm, đập).  


3. Hạn chế

- Chi phí cao: Giá thành cao hơn 30–50% so với bê tông thường do bổ sung vi khuẩn, vi nang.  

- Giới hạn kích thước vết nứt: Chỉ hiệu quả với vết nứt ≤ 1 mm.  

- Độ bền lâu dài chưa rõ: Cần nghiên cứu thêm về hiệu suất sau 10–20 năm.  


4. Ứng dụng thực tế

- Hạ tầng giao thông: Cầu, đường cao tốc, đường hầm (vd: dự án ở Hà Lan, Nhật Bản).  

- Công trình biển: Đê chắn sóng, cảng biển (chống ăn mòn do nước mặn).  

- Công trình ngầm: Bể chứa, hầm metro.  

- Xây dựng dân dụng: Nhà cao tầng, bệnh viện.  


5. Ví dụ điển hình

- Hà Lan: Kênh đài Delft ứng dụng bê tông tự liền bằng vi khuẩn năm 2016.  

- Nhật Bản: Sử dụng trong các tòa nhà chống động đất.  

- Mỹ: Nghiên cứu của ĐH Colorado Boulder về vi nang polymer.  


6. Xu hướng phát triển

- Vật liệu lai: Kết hợp vi khuẩn + polymer để tăng hiệu quả.  

- Công nghệ nano: Thêm hạt nano silica cải thiện độ bền và khả năng tự liền.  

- Tối ưu chi phí: Giảm giá thành để ứng dụng đại trà.  


7. Các đơn vị cung cấp bê tông tự liền tại Việt Nam

Hiện tại, bê tông tự liền vẫn là công nghệ mới và chưa phổ biến ở Việt Nam. Tuy nhiên, một số công ty và đơn vị nghiên cứu đang bắt đầu tiếp cận:

Các viện nghiên cứu

  - Viện Vật liệu Xây dựng (Bộ Xây dựng) đã có nghiên cứu về bê tông tự liền sử dụng vi khuẩn và phụ gia đặc biệt.  

  - Trường Đại học Xây dựng Hà Nội và Đại học Bách Khoa TP.HCM cũng có các đề tài liên quan.  

Các công ty vật liệu xây dựng

  - Một số công ty như Hòa Phát, Vicem, hoặc Sông Đà có thể cung cấp bê tông chất lượng cao, nhưng chưa công bố chính thức về sản phẩm tự liền thương mại.  

  - Các công ty nhập khẩu vật liệu như BASF Vietnam hoặc Sika có thể cung cấp phụ gia hỗ trợ tự liền (ví dụ: chất phụ gia dạng vi nang).  


👉 Lời khuyên: Liên hệ trực tiếp với các viện nghiên cứu hoặc công ty vật liệu lớn để đặt hàng theo yêu cầu. Sản phẩm chưa có sẵn trên thị trường đại trà.


8. Người dân có thể tự làm bê tông tự liền không?

Có thể, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào phương pháp và nguyên liệu. Dưới đây là một số công thức đơn giản:

Công thức 1: Sử dụng xi măng kết hợp phụ gia tự liền

Nguyên liệu:  

  - Xi măng Portland.  

  - Cát, đá, nước (tỷ lệ tiêu chuẩn).  

  - Phụ gia tự liền: Mua vi nang polymer hoặc canxi lactate (dùng cho vi khuẩn) từ các công ty hóa chất (ví dụ: BASF, Merck).  

Cách làm:  

  - Trộn xi măng, cát, đá theo tỷ lệ thông thường.  

  - Thêm 2–5% phụ gia tự liền (vi nang hoặc canxi lactate) vào hỗn hợp.  

  - Đổ khuôn và bảo dưỡng như bê tông thường.  


Công thức 2: Bê tông tự liền bằng vi khuẩn (đơn giản hóa)

Nguyên liệu:  

  - Xi măng, cát, đá, nước.  

  - Vi khuẩn Bacillus pseudofirmus (mua từ các đơn vị cung cấp vi sinh vật).  

  - Canxi lactate (thức ăn cho vi khuẩn).  

Cách làm:  

  - Trộn vi khuẩn và canxi lactate vào hỗn hợp bê tông trước khi đổ.  

  - Đảm bảo vi khuẩn được bảo vệ trong viên nang hoặc vật liệu trơ để sống sót trong môi trường kiềm.  


⚠️ Lưu ý:  

- Khó kiểm soát chất lượng do thiếu thiết bị chuyên dụng.  

- Hiệu quả tự liền thấp hơn công nghệ công nghiệp (chỉ khắc phục vết nứt ≤ 0.3 mm).  

- Chi phí phụ gia có thể cao (ví dụ: 1kg canxi lactate giá ~500.000–1.000.000 VNĐ).  


9. Hạn chế khi tự làm bê tông tự liền

- Thiếu độ tin cậy: Khó đảm bảo vi khuẩn hoạt động đúng sau thời gian dài.  

- Nguy cơ an toàn: Sai tỷ lệ phụ gia có thể làm giảm độ bền bê tông.  

- Không phù hợp cho công trình lớn: Chỉ nên dùng cho các ứng dụng nhỏ (ví dụ: bể nước, sân vườn).  


10. Gợi ý thay thế nếu không tự làm được

- Sử dụng phụ gia chống thấm (như Sika Latex, MasterSeal) để hạn chế nứt.  

- Áp dụng màng phủ polymer lên bề mặt bê tông sau khi đổ.  


Tóm lại, ở Việt Nam, bê tông tự liền chưa phổ biến, chủ yếu ở giai đoạn nghiên cứu. Người dùng có thể liên hệ các viện/doanh nghiệp lớn để đặt hàng.  Nếu tự làm, thì khả thi với quy mô nhỏ, nhưng cần thận trọng về nguyên liệu và tỷ lệ pha trộn. Khuyến nghị của chúng tôi là, ưu tiên sử dụng cho dự án thử nghiệm, không nên áp dụng cho công trình trọng điểm nếu chưa được kiểm định.

Chống thấm tường hiệu quả


Để chống thấm hiệu quả cho tường nhà, đặc biệt trong điều kiện mùa mưa kéo dài, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau đây:

1. Kiểm tra và xử lý vết nứt trên tường

Nếu tường có vết nứt, nước mưa dễ thấm qua. Bạn nên trám các vết nứt bằng vữa xi măng hoặc keo chống thấm chuyên dụng (như silicone hoặc polyurethane) trước khi tiến hành các bước tiếp theo.

2. Sử dụng sơn chống thấm

Chọn loại sơn chống thấm chất lượng cao, có khả năng chống nước và chịu được thời tiết khắc nghiệt. Trước khi sơn, cần làm sạch bề mặt tường, loại bỏ bụi bẩn, nấm mốc và lớp sơn cũ bong tróc. Sơn ít nhất 2-3 lớp để đảm bảo độ phủ tốt.


Ở Việt Nam, với khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm và mùa mưa kéo dài, việc chọn sơn chống thấm phù hợp rất quan trọng để bảo vệ công trình. Dưới đây là một số loại sơn chống thấm phổ biến, được đánh giá tốt, có giá cả phải chăng và độ bền cao, phù hợp với điều kiện Việt Nam:

Sơn chống thấm Kova CT-11A
  • Đặc điểm: Là sơn chống thấm gốc acrylic, pha với xi măng theo tỷ lệ 1:1, tạo lớp màng bền chắc, chống thấm hiệu quả.
  • Ưu điểm: Chịu nước tốt, chống nứt, phù hợp cho tường ngoài, sân thượng, nhà vệ sinh. Không chứa chất độc hại, an toàn cho người dùng.
  • Giá tham khảo: Khoảng 800.000 - 1.200.000 VNĐ/thùng 5kg (tùy đại lý).
  • Độ bền: 10-15 năm nếu thi công đúng kỹ thuật.
  • Phù hợp: Nhà dân dụng, công trình nhỏ với ngân sách vừa phải.
Sơn chống thấm Dulux Weathershield Waterproof
  • Đặc điểm: Sơn chống thấm cao cấp gốc acrylic, không cần pha xi măng, có khả năng chống tia UV và chịu thời tiết khắc nghiệt.
  • Ưu điểm: Dễ thi công, độ bám dính cao, màu sắc đa dạng, chống rêu mốc tốt.
  • Giá tham khảo: Khoảng 1.200.000 - 1.800.000 VNĐ/thùng 5 lít.
  • Độ bền: 8-12 năm, tùy điều kiện môi trường.
  • Phù hợp: Nhà ở cao cấp hoặc công trình cần tính thẩm mỹ cao.
Sơn chống thấm Jotun Waterguard
  • Đặc điểm: Sơn chống thấm gốc acrylic biến tính, không cần pha xi măng, khô nhanh.
  • Ưu điểm: Chống thấm tốt, kháng kiềm, dễ lau chùi, thân thiện với môi trường.
  • Giá tham khảo: Khoảng 1.000.000 - 1.500.000 VNĐ/thùng 5 lít.
  • Độ bền: 8-10 năm trong điều kiện khí hậu Việt Nam.
  • Phù hợp: Nhà ở đô thị, tường ngoài tiếp xúc nhiều với mưa.
Sơn chống thấm Mykolor Water Seal
  • Đặc điểm: Sơn chống thấm gốc acrylic, kết hợp xi măng, tạo lớp màng co giãn che phủ vết nứt nhỏ.
  • Ưu điểm: Chống thấm tốt, độ bền màu cao, giá cả hợp lý so với chất lượng.
  • Giá tham khảo: Khoảng 900.000 - 1.300.000 VNĐ/thùng 5kg.
  • Độ bền: 10-12 năm.
  • Phù hợp: Nhà ở, biệt thự, công trình dân dụng tầm trung.
Khuyến nghị giá vừa phải: Kova CT-11A là lựa chọn tối ưu cho người dùng ở Việt Nam.
  • Kova CT-11A: Giá rẻ hơn trong phân khúc sơn chống thấm, dễ mua, phù hợp với khí hậu Việt Nam, độ bền ổn định (10-15 năm). Đây là sản phẩm nội địa nên giá cả cạnh tranh và được nhiều người tin dùng.

Lưu ý khi chọn và sử dụng

  • Chất lượng thi công: Độ bền phụ thuộc lớn vào việc làm sạch bề mặt, pha trộn đúng tỷ lệ và quét đủ lớp (thường 2-3 lớp).
  • Thời tiết: Nên thi công vào mùa khô để đảm bảo sơn/chất chống thấm khô hoàn toàn.
  • Mua hàng chính hãng: Chọn đại lý uy tín để tránh hàng giả, kém chất lượng.

Nếu bạn cần giải pháp tiết kiệm mà vẫn hiệu quả, Kova CT-11A là lựa chọn hàng đầu cho tường nhà. Còn nếu ưu tiên độ bền lâu dài cho các khu vực đặc thù, Sika Latex sẽ rất đáng cân nhắc.

3. Dùng chất chống thấm trộn xi măng

Bạn có thể sử dụng phụ gia chống thấm (dạng lỏng hoặc bột) trộn cùng xi măng để tạo lớp hồ chống thấm. Quét lớp này lên tường, đặc biệt là các khu vực tiếp xúc trực tiếp với nước mưa. Phương pháp này rất hiệu quả và bền lâu dài.

Khuyến nghị giá vừa phảiChất chống thấm Sika Latex
  • Đặc điểm: Hóa chất chống thấm dạng lỏng, trộn với xi măng và cát để tạo lớp chống thấm đàn hồi.
  • Ưu điểm: Độ bền cao, chống thấm ngược tốt, phù hợp cho sàn mái, bể nước, tầng hầm. Không độc hại, thi công đơn giản.
  • Giá tham khảo: Khoảng 700.000 - 1.000.000 VNĐ/thùng 5 lít.
  • Độ bền: 15-20 năm nếu thi công đúng quy trình.
  • Phù hợp: Công trình cần chống thấm sâu như sàn, bể nước.
Chất chống thấm linh hoạt, giá hợp lý, độ bền vượt trội (15-20 năm), thích hợp cho các khu vực chịu nước nhiều như sàn mái, tường giáp ranh. Sika Latex có giá dưới 1.5 triệu VNĐ/thùng nhỏ, dễ thi công, và được sản xuất hoặc phân phối rộng rãi tại Việt Nam, đáp ứng tốt nhu cầu chống thấm trong điều kiện mưa nhiều.

4. Lắp đặt máng xối và hệ thống thoát nước

Nếu nước mưa chảy trực tiếp từ mái xuống tường, hãy lắp máng xối để dẫn nước ra xa. Đảm bảo hệ thống thoát nước xung quanh nhà hoạt động tốt, tránh nước đọng gần chân tường.

5. Xây dựng lớp bảo vệ bên ngoài

Nếu tường tiếp xúc nhiều với mưa, bạn có thể ốp thêm gạch chống thấm, đá tự nhiên hoặc tấm nhựa PVC để tạo lớp chắn. Điều này không chỉ bảo vệ tường mà còn tăng tính thẩm mỹ.

6. Kiểm tra định kỳ

Sau khi áp dụng các biện pháp chống thấm, hãy kiểm tra tường thường xuyên, đặc biệt sau các trận mưa lớn, để phát hiện và xử lý kịp thời các điểm thấm mới.


Lưu ý: Nếu tình trạng thấm nước quá nghiêm trọng hoặc bạn không chắc chắn cách xử lý, hãy nhờ đến thợ chuyên nghiệp để khảo sát và thi công. Chọn vật liệu chất lượng và thi công đúng kỹ thuật sẽ giúp tường nhà bền vững hơn trong mùa mưa dài.

Các địa chỉ thu mua vật liệu tái chế uy tín tại Việt Nam


Dưới đây là danh sách một số tổ chức và doanh nghiệp tái chế hàng đầu và uy tín tại Việt Nam, dựa trên các thông tin đáng tin cậy từ các nguồn công khai và được công nhận bởi các cơ quan quản lý như Bộ Tài nguyên và Môi trường. Danh sách này bao gồm các đơn vị đã được công bố trong các thông báo chính thức hoặc có uy tín trong lĩnh vực tái chế:

  1. Công ty Cổ phần Xử lý, Tái chế Chất thải Công nghiệp Hòa Bình
    • Mô tả: Doanh nghiệp chuyên xử lý và tái chế chất thải công nghiệp, với công nghệ hiện đại và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định môi trường.
    • Sản phẩm tái chế chính: Tái chế ắc quy, pin, chất thải điện tử, bao bì công nghiệp.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có thông tin website chính thức công khai.
      • Số điện thoại: 024 3366 9966 (Văn phòng Hà Nội).
  2. Công ty TNHH Môi trường Việt Tiến
    • Mô tả: Chuyên cung cấp dịch vụ xử lý và tái chế chất thải tại khu vực miền Bắc, tập trung vào bảo vệ môi trường và kinh tế tuần hoàn.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì, chất thải công nghiệp, sản phẩm điện tử.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có website chính thức công khai.
      • Số điện thoại: 0912 353 682 (Hotline).
  3. Công ty Cổ phần Môi trường Miền Đông
    • Mô tả: Hoạt động chủ yếu ở miền Nam, chuyên tái chế và xử lý chất thải công nghiệp với quy trình khép kín.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì nhựa, kim loại, chất thải điện tử.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có thông tin website chính thức.
      • Số điện thoại: 0909 378 686.
  4. Công ty TNHH Giấy Kraft Vina
    • Mô tả: Một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực tái chế giấy, thuộc tập đoàn SCG Thái Lan, sản xuất bao bì giấy chất lượng cao.
    • Sản phẩm tái chế chính: Giấy kraft, bao bì giấy tái chế.
    • Liên hệ:
  5. Công ty Cổ phần Nhựa Tái chế Duy Tân
    • Mô tả: Doanh nghiệp tiên phong trong tái chế nhựa tại Việt Nam, sản xuất các sản phẩm nhựa tái sinh phục vụ thị trường trong nước và xuất khẩu.
    • Sản phẩm tái chế chính: Hạt nhựa tái sinh (HDPE, PP, PET), sản phẩm nhựa gia dụng.
    • Liên hệ:
  6. Công ty TNHH Cheng Loong Bình Dương Paper
    • Mô tả: Công ty thuộc tập đoàn Cheng Loong (Đài Loan), chuyên tái chế giấy và sản xuất bao bì giấy tại Việt Nam.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì giấy, thùng carton tái chế.
    • Liên hệ:
  7. Công ty Cổ phần Tái chế Bao bì – PRO Việt Nam
    • Mô tả: Liên minh tái chế bao bì, hợp tác với các doanh nghiệp lớn như Coca-Cola, Unilever để thúc đẩy tái chế bao bì tại Việt Nam.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì nhựa, giấy, kim loại.
    • Liên hệ:
  8. Hiệp hội các Nhà sản xuất Xe máy Việt Nam (VAMM)
    • Mô tả: Tổ chức đại diện các nhà sản xuất xe máy lớn (Honda, Yamaha, Piaggio…), thực hiện tái chế các sản phẩm liên quan đến phương tiện giao thông.
    • Sản phẩm tái chế chính: Ắc quy, pin, săm lốp, dầu nhớt, phụ tùng xe máy.
    • Liên hệ:
  9. Công ty TNHH Nhựa Đông Hải
    • Mô tả: Chuyên tái chế nhựa và sản xuất bao bì nhựa, với kinh nghiệm lâu năm tại TP. Hồ Chí Minh.
    • Sản phẩm tái chế chính: Hạt nhựa tái sinh, bao bì nhựa.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có website chính thức công khai.
      • Số điện thoại: 028 3875 5868.
  10. Công ty Cổ phần Môi trường Thuận Thành
    • Mô tả: Doanh nghiệp hoạt động đa tỉnh, tập trung vào xử lý và tái chế chất thải công nghiệp, bao bì.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì nhựa, kim loại, chất thải công nghiệp.
    • Liên hệ:
  11. Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Môi trường Nguyệt Minh 2
    • Mô tả: Chuyên tái chế phế liệu kim loại và bao bì tại khu vực phía Nam, với quy trình thân thiện môi trường.
    • Sản phẩm tái chế chính: Phế liệu kim loại, bao bì nhựa.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có website chính thức công khai.
      • Số điện thoại: 0903 938 838.
  12. Công ty TNHH Giấy Đồng Tiến Bình Dương
    • Mô tả: Doanh nghiệp chuyên tái chế giấy, sản xuất bao bì giấy tại Bình Dương, phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu.
    • Sản phẩm tái chế chính: Bao bì giấy, thùng carton tái chế.
    • Liên hệ:
      • Website: Không có website chính thức công khai.
      • Số điện thoại: 0274 374 8888.


Ngoài ra, nếu bạn muốn thu mua tái chế nhỏ lẻ (từ người dân, cộng đồng, đoàn thể...), thì có thể tham khảo một số tổ chức xã hội sau:

1. VietCycle

  - Địa điểm: Hà Nội, tp. Hồ Chí Minh (HCM)  

  - Vật liệu: Nhựa, giấy, kim loại  

  - Thông tin: Chuyên thu gom và tái chế rác thải nhựa, hợp tác với nhiều dự án môi trường.  

  - Liên hệ: website https://vietcycle.vn

  

2. GreenHub

  - Địa điểm: Hà Nội, HCM, Đà Nẵng  

  - Vật liệu: Nhựa, thủy tinh, vải  

  - Thông tin: Tổ chức phi chính phủ thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.  

  - Liên hệ: website https://greenhub.org.vn


3. Green Connect

  - Địa điểm: Hà Nội, HCM, Đà Nẵng  

  - Vật liệu: Sản phẩm từ vật liệu tái chế (túi vải, đồ gia dụng)  

  - Liên hệ: website https://greenconnect.vn  


4. Cộng Đồng Tái Chế 

  - Nền tảng trực tuyến 

  - Vật liệu: Đồ tái chế handmade, nguyên liệu thô  

  - Liên hệ: Facebook https://www.facebook.com/groups/170064628534964/


5. Chợ Tốt

  - Nền tảng trực tuyến

  - Website: https://www.chotot.com

  - Tìm kiếm từ khóa "vật liệu tái chế" để mua bán.  


6. Vật Giá

  - Nền tảng trực tuyến  

  - Website: https://vatgia.com

  - Kênh giao dịch vật liệu công nghiệp, bao gồm tái chế.  


 Lưu ý:

- Kiểm tra trực tiếp với đơn vị để xác nhập số lượng, chất lượng và giá cả.  

- Một số công ty, đơn vị chỉ bán số lượng lớn (dành cho doanh nghiệp).  


Hy vọng danh sách này giúp bạn tìm được nguồn cung ứng phù hợp!