Hướng dẫn cách trộn vữa đơn giản, dễ dàng tự làm

 Trộn vữa là một bước rất quan trọng khi xây tường, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và chắc chắn của công trình. Dưới đây, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách trộn vữa đơn giản, dễ làm, phù hợp cho người mới bắt đầu.


1. Vật liệu cần chuẩn bị

  • Xi măng: Chọn loại xi măng phổ thông như PCB30 hoặc PCB40 (dùng được cho cả tường và bể nước).
  • Cát: Dùng cát mịn, sạch, không lẫn đất sét hay tạp chất. Cát xây dựng (hạt nhỏ, đều) là tốt nhất.
  • Nước: Nước sạch, không dùng nước ao hồ bẩn vì có thể làm vữa yếu.
  • Dụng cụ: Xô hoặc thùng trộn, xẻng (hoặc bay lớn), thùng đong (để đo tỷ lệ).

2. Tỷ lệ trộn vữa phổ biến

Tỷ lệ xi măng và cát phụ thuộc vào mục đích sử dụng:

  • Xây tường gạch: 1 phần xi măng : 3 phần cát (1:3). Đây là tỷ lệ chuẩn, vừa bền vừa tiết kiệm.
  • Trát tường: 1 phần xi măng : 2-2,5 phần cát (1:2 hoặc 1:2,5) để vữa mịn hơn, dễ trát.
  • Viền bể nước: Có thể thêm phụ gia chống thấm vào vữa xây (theo hướng dẫn trên bao bì phụ gia).

Ví dụ: Nếu dùng 1 xô xi măng (khoảng 10 lít), bạn cần 3 xô cát (30 lít) cho vữa xây.

3. Quy trình trộn vữa

Dưới đây là các bước chi tiết:

Bước 1: Trộn khô

  • Đong xi măng và cát theo tỷ lệ (ví dụ: 1 xô xi măng + 3 xô cát).
  • Đổ xi măng và cát lên nền sạch (sàn bê tông hoặc tấm bạt lớn).
  • Dùng xẻng trộn đều hỗn hợp khô cho đến khi màu sắc đồng nhất (màu xám của xi măng hòa đều với cát). Trộn ít nhất 2-3 phút.

Bước 2: Thêm nước

  • Tạo một hố nhỏ ở giữa đống hỗn hợp khô.
  • Đổ nước từ từ vào hố (khoảng 0,5-0,6 lít nước cho 1 kg xi măng). Không đổ quá nhiều ngay lập tức.
  • Dùng xẻng đảo đều từ ngoài vào trong, trộn cho đến khi hỗn hợp sệt lại.

Bước 3: Điều chỉnh độ dẻo

  • Vữa đạt yêu cầu khi:
    • Dẻo, không quá khô (khô thì khó bám gạch) cũng không quá ướt (ướt thì dễ chảy, không giữ được hình dạng).
    • Dùng bay nhấc lên, vữa không rớt ngay mà dính chặt vào bay.
  • Nếu khô quá: Thêm nước từng chút một, trộn lại.
  • Nếu ướt quá: Thêm ít xi măng và cát (theo tỷ lệ ban đầu), trộn đều.

Bước 4: Kiểm tra

  • Lấy một ít vữa, nắm thành cục. Nếu giữ được hình dạng mà không rỉ nước qua kẽ tay, là đạt.
  • Thử phết lên gạch, nếu vữa bám đều và không chảy, bạn đã trộn đúng.

4. Lưu ý khi trộn vữa

  • Trộn vừa đủ dùng: Vữa chỉ dùng tốt trong 1-2 giờ sau khi trộn. Trộn quá nhiều sẽ bị khô, lãng phí.
  • Không để lẫn tạp chất: Đất, lá cây, rác trong cát hoặc nước sẽ làm vữa yếu.
  • Bảo quản xi măng: Để xi măng nơi khô ráo, nếu bị vón cục thì không nên dùng.
  • An toàn: Đeo găng tay và khẩu trang khi trộn để tránh xi măng dính da hoặc hít phải bụi.

5. Mẹo cho người mới

  • Lần đầu trộn, bạn nên làm một mẻ nhỏ (ví dụ: nửa xô xi măng + 1,5 xô cát) để thử và điều chỉnh.
  • Nếu trộn bằng tay thấy khó, có thể dùng máy trộn mini (nếu có điều kiện).
  • Quan sát vữa của thợ xây (nếu có dịp) để học cách họ điều chỉnh độ sệt.


Bạn cứ thử trộn theo hướng dẫn này, nếu gặp khó khăn gì (như vữa không đều, quá khô/ướt), cứ hỏi thêm bác thợ xây lành nghề này nhé! Chúc bạn trộn vữa thành công và xây tường thật chắc chắn!

Tự xây tường (nhà, tường rào, bể nước...) như thế nào?

Việc tự xây tường, viền bể nước hay các công trình nhỏ khác là một ý tưởng tuyệt vời để tiết kiệm chi phí và học hỏi thêm kỹ năng. Dưới đây, tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước về các loại tường phổ biến, cách xây, nguyên vật liệu cần thiết, cách kiểm tra chất lượng và độ bền. Vì bạn là người bình thường, tôi sẽ giải thích đơn giản, dễ hiểu và thực tế nhất.


1. Các loại tường phổ biến

Tùy vào mục đích sử dụng (tường nhà, tường rào, viền bể nước...), bạn có thể chọn các loại tường sau:

  • Tường gạch đặc: Dùng gạch đất nung hoặc gạch không nung (gạch xi măng) xây kín, chắc chắn, chịu lực tốt. Thích hợp cho tường nhà hoặc viền bể nước cần độ bền cao.
  • Tường gạch lỗ: Gạch có lỗ rỗng, nhẹ hơn gạch đặc, thường dùng cho tường ngăn trong nhà hoặc tường rào không cần chịu lực lớn.
  • Tường bê tông: Đổ bằng xi măng, cát, đá và thép (nếu cần gia cố). Dùng cho viền bể nước hoặc tường chịu lực mạnh.
  • Tường đá: Xếp đá tự nhiên hoặc đá chẻ, kết hợp vữa xi măng. Thường dùng làm tường rào trang trí hoặc viền bể nước mang tính thẩm mỹ.
  • Tường gỗ hoặc tre: Dùng tạm thời hoặc trang trí, không bền bằng gạch/bê tông, ít phù hợp cho bể nước.

Ví dụ, với viền bể nước, tôi khuyên bạn dùng tường gạch đặc hoặc tường bê tông để chống thấm và bền lâu.

2. Cách xây tường cơ bản

Dưới đây là quy trình xây tường gạch (phổ biến và dễ làm nhất):

Bước 1: Chuẩn bị nền móng

  • Đào rãnh sâu khoảng 20-30 cm (tùy chiều cao tường), rộng hơn tường khoảng 10 cm mỗi bên.
  • Đổ một lớp bê tông lót (xi măng + cát + đá) dày 5-10 cm để làm móng. Chờ khô 1-2 ngày.

Bước 2: Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ

  • Vật liệu: Gạch, xi măng, cát mịn, nước sạch. Tỷ lệ vữa thường là 1 xi măng : 3 cát.
  • Dụng cụ: Bay xây, xô đựng vữa, thước dây, dây căng, búa cao su (để gõ gạch), thùng trộn vữa.

Bước 3: Xây tường

  • Trộn vữa: Trộn xi măng và cát khô trước, sau đó thêm nước từ từ đến khi hỗn hợp sệt, dẻo.
  • Căng dây định vị: Dùng dây và cọc để đánh dấu đường thẳng, đảm bảo tường không bị lệch.
  • Xếp gạch:
    • Phết một lớp vữa dày 1-2 cm lên móng.
    • Đặt gạch lên, dùng búa gõ nhẹ để gạch bám chắc. Xếp so le giữa các hàng (gạch hàng trên đè lên khe hở hàng dưới).
    • Dùng thước và dây kiểm tra tường thẳng đứng, đều nhau.
  • Chừa mạch: Giữ khoảng cách giữa các viên gạch khoảng 1 cm, sau đó trát vữa vào khe.

Bước 4: Hoàn thiện

  • Sau khi xây xong, trát vữa mỏng lên bề mặt tường cho đẹp (nếu cần).
  • Với viền bể nước, thêm lớp chống thấm (sơn chống thấm hoặc xi măng chống thấm) bên trong.

3. Tổ chức nguyên vật liệu

  • Gạch: Tính số lượng dựa trên diện tích tường (dài x cao). Trung bình 1 m² tường dày 10 cm cần khoảng 50-60 viên gạch (tùy loại).
  • Xi măng: 1 bao xi măng 50 kg trộn được khoảng 0,1 m³ vữa, đủ xây 2-3 m² tường.
  • Cát: Mua cát mịn, sạch, không lẫn đất. 1 m³ cát dùng cho 5-7 m² tường.
  • Nước: Dùng nước sạch, tránh nước bẩn làm giảm độ bền vữa.
  • Lưu ý: Mua dư vật liệu 10-15% để dự phòng hư hỏng hoặc sai sót.

4. Kiểm tra chất lượng

  • Độ thẳng đứng: Dùng dây dọi hoặc thước thủy để kiểm tra tường có bị nghiêng không.
  • Độ chắc chắn: Gõ nhẹ lên tường, nếu âm thanh rỗng hoặc gạch lung lay, cần sửa lại.
  • Mạch vữa: Kiểm tra khe giữa các viên gạch có đầy vữa không, tránh để hở.
  • Chống thấm (cho bể nước): Đổ nước vào bể sau khi xây xong 7 ngày, để 24-48 giờ. Nếu không rò rỉ, chất lượng đạt.

5. Độ bền

  • Tường gạch đặc: Bền 20-50 năm nếu xây đúng kỹ thuật, không bị ngập nước lâu dài.
  • Tường bê tông: Bền hơn, 50-100 năm, đặc biệt tốt cho viền bể nước.
  • Yếu tố ảnh hưởng:
    • Chất lượng vật liệu (gạch, xi măng tốt sẽ bền hơn).
    • Kỹ thuật xây (móng chắc, vữa đều).
    • Bảo trì: Tránh để tường ẩm mốc, nứt vỡ không sửa kịp thời.

6. Lời khuyên cho người mới

  • Bắt đầu với tường nhỏ (như viền bể nước cao 30-50 cm) để làm quen.
  • Xem thêm video hướng dẫn trên mạng để hình dung rõ hơn.
  • Làm từ từ, không vội, đảm bảo từng bước chắc chắn.

Kính tiết kiệm năng lượng

Kính tiết kiệm năng lượng là một sản phẩm tiên tiến trong ngành công nghiệp kính xây dựng, ra đời từ nhu cầu giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và bảo vệ môi trường trong các công trình kiến trúc. Nguồn gốc của kính tiết kiệm năng lượng có thể được truy ngược về những năm 1970 tại các quốc gia phát triển như Đức – một trong những nước tiên phong trong việc nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong xây dựng. Thời điểm này, cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu đã thúc đẩy sự phát triển của các vật liệu xây dựng có khả năng tối ưu hóa hiệu quả năng lượng, trong đó kính đóng vai trò quan trọng do được sử dụng rộng rãi trong các tòa nhà cao tầng.


Công nghệ kính tiết kiệm năng lượng bắt đầu với sự ra đời của kính phủ (coated glass), đặc biệt là kính Low-E (Low Emissivity – kính có hệ số phát xạ thấp). Kính Low-E được phát triển bằng cách phủ các lớp kim loại siêu mỏng lên bề mặt kính để kiểm soát sự truyền nhiệt và bức xạ mặt trời. Từ đó, các biến thể khác như kính Solar Control (kiểm soát năng lượng mặt trời) cũng được phát triển để phù hợp với các điều kiện khí hậu khác nhau. Tại Việt Nam, kính tiết kiệm năng lượng bắt đầu được chú ý và sản xuất từ đầu thế kỷ 21, khi xu hướng công trình xanh và bền vững trở thành mục tiêu phát triển của ngành xây dựng.


1. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  1. Tiết kiệm năng lượng: Kính tiết kiệm năng lượng giảm thiểu sự truyền nhiệt từ bên ngoài vào trong hoặc ngược lại, giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí (lên đến 51% theo một số nghiên cứu).
  2. Bảo vệ sức khỏe: Ngăn chặn đến 99% tia UV và giảm đáng kể tia hồng ngoại, bảo vệ con người khỏi tác hại của bức xạ mặt trời.
  3. Thẩm mỹ cao: Đa dạng màu sắc và độ trong suốt, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc hiện đại.
  4. Thân thiện với môi trường: Giảm lượng khí thải carbon gián tiếp nhờ cắt giảm tiêu thụ năng lượng trong các tòa nhà.
  5. Ổn định nhiệt độ: Giữ nhiệt độ phòng ổn định, phù hợp với cả mùa hè và mùa đông (đặc biệt với kính Low-E).


Nhược điểm:

  1. Chi phí cao: Giá thành sản xuất và lắp đặt kính tiết kiệm năng lượng thường cao hơn so với kính thông thường, đặc biệt với các sản phẩm nhập khẩu hoặc công nghệ tiên tiến.
  2. Hiệu quả phụ thuộc khí hậu: Ở các vùng nhiệt đới như Việt Nam, kính Low-E có thể không phát huy tối đa hiệu quả cách nhiệt nếu không kết hợp với thiết kế công trình phù hợp.
  3. Độ bền lớp phủ: Lớp phủ kim loại siêu mỏng có thể bị xuống cấp theo thời gian nếu không được bảo quản hoặc thi công đúng cách.
  4. Phức tạp trong sản xuất: Yêu cầu công nghệ cao và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, dẫn đến hạn chế về năng lực sản xuất tại một số khu vực.


2. Ứng dụng

Kính tiết kiệm năng lượng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Kiến trúc xây dựng: Lắp đặt trong các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, khách sạn, nhà ở để làm cửa sổ, vách ngăn, mặt dựng, mang lại không gian thoáng đãng và tiết kiệm năng lượng.
  • Công trình xanh: Là vật liệu không thể thiếu trong các dự án đạt tiêu chuẩn LEED, BREEAM hoặc LOTUS (tại Việt Nam), đáp ứng yêu cầu về bền vững và hiệu quả năng lượng.
  • Nội thất: Dùng làm vách ngăn, cửa kính trong văn phòng hoặc nhà ở để tận dụng ánh sáng tự nhiên mà không tăng nhiệt độ phòng.
  • Công nghiệp giao thông: Ứng dụng trong sản xuất kính ô tô, tàu hỏa để giảm nhiệt và tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu.


3. Nhà sản xuất và cung cấp lớn nhất

Trên thế giới:

Saint-Gobain (Pháp) được xem là nhà sản xuất và cung cấp kính tiết kiệm năng lượng lớn nhất toàn cầu. Thành lập từ năm 1665, Saint-Gobain đã phát triển thành tập đoàn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, đặc biệt với các sản phẩm kính Low-E và Solar Control. Công ty có mặt tại hơn 70 quốc gia, sở hữu công nghệ phủ tiên tiến và sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Các thương hiệu nổi tiếng của Saint-Gobain như Planitherm (Low-E) và Cool-Lite (Solar Control) được sử dụng rộng rãi trong các công trình biểu tượng trên thế giới.

Ngoài Saint-Gobain, các tên tuổi lớn khác như AGC (Nhật Bản), Guardian Industries (Mỹ), và Pilkington (Anh) cũng là những nhà sản xuất quan trọng, đóng góp vào sự phát triển của kính tiết kiệm năng lượng.

Tại Việt Nam:

Tại Việt Nam, Tổng Công ty Viglacera – CTCP là nhà sản xuất và cung cấp kính tiết kiệm năng lượng lớn nhất và tiên phong. Viglacera vận hành Nhà máy Kính tiết kiệm năng lượng đầu tiên tại Đông Nam Á, đặt tại khu công nghiệp Tân Đông Hiệp, tỉnh Bình Dương, đi vào hoạt động từ năm 2016. Nhà máy này sử dụng công nghệ phủ mềm từ Tập đoàn Von Ardenne (Đức), với công suất 2,3 triệu m²/năm, sản xuất hai dòng sản phẩm chính: Kính Low-E và Kính Solar Control. Sản phẩm của Viglacera đạt tiêu chuẩn châu Âu EN 1096:2012 và đã được ứng dụng trong nhiều công trình lớn như Vinpearl Nha Trang, Landmark 81, và các dự án nhà ở cao cấp.

Hoạt động của kính Solar Control của Viglacera

Viglacera không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu, khẳng định vị thế là đơn vị dẫn đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực này.


4. Phân loại kính tiết kiệm năng lượng phổ biến

  1. Kính Low-E (Low Emissivity – Kính có hệ số phát xạ thấp)
    • Đặc điểm:
      • Được phủ một lớp kim loại siêu mỏng (thường chứa bạc) lên bề mặt phôi kính trong môi trường chân không.
      • Có hai loại chính:
        • Low-E phủ mềm (Soft-coated): Nhiều lớp phủ (thường 8 lớp), hiệu quả cách nhiệt cao, nhưng dễ trầy xước, thường dùng trong kính hộp.
        • Low-E phủ cứng (Hard-coated): Ít lớp hơn, bền hơn, nhưng hiệu suất thấp hơn phủ mềm.
      • Phân theo khí hậu: Low-E ôn đới (giữ nhiệt trong nhà) và Low-E nhiệt đới (chống nhiệt từ ngoài).
    • Ưu điểm: Ngăn 99% tia UV, giảm truyền nhiệt, giữ nhiệt độ phòng ổn định, tiết kiệm năng lượng cho điều hòa/sưởi ấm.
    • Ứng dụng: Tòa nhà cao tầng, nhà ở tại vùng khí hậu lạnh hoặc ôn đới.
  2. Kính Solar Control (Kính kiểm soát năng lượng mặt trời)
    • Đặc điểm:
      • Phủ 5-8 lớp oxit kim loại (không chứa bạc), phản xạ tia nhiệt và kiểm soát ánh sáng mặt trời.
      • Độ truyền sáng thấp (35-50%), giảm chói hiệu quả.
    • Ưu điểm: Cản đến 65-79% năng lượng mặt trời, 99% tia UV, phù hợp với khí hậu nhiệt đới như Việt Nam, chi phí thấp hơn Low-E khi dùng kính đơn.
    • Ứng dụng: Nhà ở, trung tâm thương mại, showroom tại vùng nắng nóng.
  3. Kính hộp (Insulated Glass)
    • Đặc điểm:
      • Gồm 2 hoặc nhiều lớp kính ghép lại, giữa các lớp là khoảng chân không hoặc khí trơ (như Argon).
      • Có thể kết hợp với kính Low-E hoặc Solar Control để tăng hiệu quả.
    • Ưu điểm: Cách nhiệt và cách âm vượt trội (lên tới 77% với kính Low-E hộp), giảm tiêu thụ năng lượng đáng kể.
    • Ứng dụng: Công trình gần đường cao tốc, sân bay, hoặc cần không gian yên tĩnh và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
  4. Kính phản quang (Reflective Glass)
    • Đặc điểm:
      • Phủ lớp oxit kim loại phản xạ ánh sáng, giảm nhiệt độ từ mặt trời.
      • Thường có màu sắc đặc trưng (xanh, xám, đồng).
    • Ưu điểm: Giảm chói, tăng tính thẩm mỹ, tiết kiệm năng lượng ở mức trung bình.
    • Ứng dụng: Mặt dựng tòa nhà, cửa sổ lớn, công trình cần sự riêng tư.


Giá thành tham khảo của các loại kính tiết kiệm năng lượng (tính theo m² tại Việt Nam)

Loại kínhĐộ dày phổ biếnGiá thành (VNĐ/m²)Ghi chú
Kính Low-E phủ mềm6mm - 10mm700.000 - 1.200.000Nhập khẩu hoặc sản xuất trong nước (Viglacera), giá cao do công nghệ phức tạp.
Kính Low-E phủ cứng6mm - 10mm500.000 - 900.000Bền hơn, giá thấp hơn phủ mềm, hiệu quả cách nhiệt thấp hơn.
Kính Solar Control5mm - 10mm450.000 - 800.000Phù hợp khí hậu Việt Nam, giá cạnh tranh, Viglacera là nhà cung cấp lớn.
Kính hộp (Low-E)6+6mm - 10+10mm1.200.000 - 2.000.000Giá cao do cấu trúc phức tạp và hiệu quả vượt trội.
Kính hộp (Solar)6+6mm - 10+10mm1.000.000 - 1.800.000Kết hợp Solar Control, giá thấp hơn Low-E hộp.
Kính phản quang5mm - 8mm300.000 - 600.000Giá rẻ nhất trong nhóm, hiệu quả tiết kiệm năng lượng trung bình.

Một số lưu ý về giá thành

  • Nhà cung cấp:
    • Tại Việt Nam, Viglacera cung cấp kính Low-E và Solar Control với giá cạnh tranh (thấp hơn 10-20% so với hàng nhập khẩu từ Saint-Gobain, AGC).
    • Hàng nhập khẩu từ Pháp (Saint-Gobain), Nhật (AGC), Mỹ (Guardian) thường có giá cao hơn 20-30%.
  • Độ dày và kích thước: Giá tăng theo độ dày (ví dụ: 5mm rẻ hơn 10mm) và diện tích gia công.
  • Chi phí lắp đặt: Thêm khoảng 100.000 - 300.000 VNĐ/m² tùy vị trí và độ phức tạp.
  • Thị trường biến động: Giá có thể thay đổi do chi phí nguyên liệu, vận chuyển, và tỷ giá ngoại tệ.

Các phương pháp chống nóng cho nhà bạn


Dưới đây là hướng dẫn một số cách cách nhiệt chống nóng nhà cho mùa hè ở Việt Nam:


1. Sử dụng sơn cách nhiệt

Lý do:  

Sơn phản quang giúp phản xạ tia UV và hồng ngoại từ ánh nắng, giảm hấp thụ nhiệt vào tường/mái.  

Ưu điểm:  

- Dễ thi công, phù hợp với mọi loại bề mặt.  

- Giảm nhiệt độ phòng 3–7°C.  

- Đa dạng màu sắc, thân thiện môi trường.  

Nhược điểm:  

- Chi phí cao hơn sơn thường (cao hơn 20–30%).  

- Hiệu quả giảm dần theo thời gian (cần sơn lại sau 5–7 năm).  

Chi phí:  

- 50.000 – 100.000 VNĐ/m² (bao gồm vật liệu và nhân công).  


2. Cách nhiệt mái nhà

Lý do:  

Mái nhà tiếp xúc trực tiếp với nắng, chiếm 60–70% lượng nhiệt hấp thụ vào nhà.  

Phương pháp:  Có thể dùng một trong số các cách sau

- Tấm xốp EPS/XPS: Lót dưới mái tôn.  

- Tôn cách nhiệt: Lớp PU/EPS giữa hai mặt tôn.  

- Vườn trên mái: Trồng cây giúp hấp thụ nhiệt.  

Ưu điểm:  

- Giảm nhiệt đáng kể (5–10°C).  

- Tôn cách nhiệt bền 15–20 năm.  

Nhược điểm:  

- Chi phí cao (đặc biệt vườn mái).  

- Thi công phức tạp, cần chuyên gia.  

Chi phí:  

- Tấm xốp: 100.000 – 200.000 VNĐ/m².  

- Tôn cách nhiệt: 300.000 – 500.000 VNĐ/m².  

- Vườn mái: 500.000 – 1.000.000 VNĐ/m².  


3. Dán phim cách nhiệt cho cửa kính

Lý do:  

Cửa kính hấp thụ 90% tia UV, làm tăng nhiệt phòng.  

Ưu điểm:  

- Giảm 50–70% nhiệt, chống chói.  

- Bảo vệ nội thất khỏi phai màu.  

- Chi phí thấp, dễ thi công.  

Nhược điểm:  

- Một số loại làm tối không gian.  

- Hiệu quả phụ thuộc chất lượng phim.  

Chi phí:  

- 150.000 – 500.000 VNĐ/m² (tùy độ phản quang).  


4. Lắp rèm/rèm cuốn cách nhiệt

Lý do:  

Ngăn ánh nắng trực tiếp qua cửa sổ.  

Ưu điểm:  

- Linh hoạt, dễ điều chỉnh.  

- Rèm vải dày giảm 30–40% nhiệt.  

- Giá rẻ (từ 200.000 VNĐ/bộ).  

Nhược điểm:  

- Cần đóng kín ban ngày → Giảm ánh sáng tự nhiên.  

- Ít hiệu quả hơn phim cách nhiệt.  

Chi phí:  

- Rèm vải: 200.000 – 1.000.000 VNĐ/bộ.  

- Rèm cuốn cách nhiệt: 500.000 – 2.000.000 VNĐ/bộ.  


5. Cải thiện hệ thống thông gió 

Lý do:  

Đẩy khí nóng ra ngoài, tăng lưu thông khí mát.  

Phương pháp:  

- Lắp quạt hút thông gió (thường hoặc âm trần).  

- Thiết kế cửa thông tầng (giếng trời, cửa lưới).  

Ưu điểm:  

- Giảm độ ẩm, tạo không khí thoáng.  

- Tiết kiệm điện (giảm dùng điều hòa).  

Nhược điểm:  

- Khó áp dụng với nhà phố hẹp.  

- Quạt điện tiêu thụ điện (≈500.000 VNĐ/tháng).  

Chi phí:  

- Quạt hút: 1.000.000 – 5.000.000 VNĐ/chiếc.  

- Giếng trời: 10.000.000 – 30.000.000 VNĐ.  


6. Trồng cây xanh tạo bóng mát

Lý do:  

Cây xanh che nắng, hấp thụ CO2 và giải nhiệt qua thoát hơi nước.  

Phương pháp:  

- Trồng cây leo (hoa giấy, sử quân tử) quanh tường.  

- Xây dựng giàn pergola kết hợp cây xanh.  

Ưu điểm:  

- Thẩm mỹ, cải thiện chất lượng không khí.  

- Bền vững, chi phí bảo trì thấp.  

Nhược điểm:  

- Mất 2–3 năm để cây phát triển.  

- Cần tưới tiêu, cắt tỉa định kỳ.  

Chi phí:  

- Cây giống: 50.000 – 200.000 VNĐ/cây.  

- Giàn pergola: 5.000.000 – 20.000.000 VNĐ.  


7. Bịt kín khe hở

Lý do:  

Ngăn khí nóng lọt vào qua khe cửa, ống điện.  

Phương pháp:  

- Dùng keo silicon, băng dính cách nhiệt.  

- Lắp gioăng cao su cho cửa.  

Ưu điểm:  

- Chi phí cực thấp (từ 50.000 VNĐ).  

- Hiệu quả ngay lập tức.  

Nhược điểm:  

- Chỉ phù hợp nhà dùng điều hòa.  

- Không giải quyết được nhiệt từ bức xạ.  

Chi phí:  

- Keo silicon: 30.000 – 100.000 VNĐ/tuýp.  

- Gioăng cửa: 100.000 – 300.000 VNĐ/cửa.  


8. Lắp cửa kính hai lớp (Double Glazing)

Lý do:  

Lớp khí giữa hai tấm kính giảm truyền nhiệt.  

Ưu điểm:  

- Cách nhiệt tốt, giảm ồn.  

- Phù hợp nhà mặt phố.  

Nhược điểm:  

- Chi phí rất cao (gấp 3–5 lần cửa thường).  

- Cần thay thế toàn bộ cửa.  

Chi phí:  

- 3.000.000 – 8.000.000 VNĐ/m².  


Kết hợp phương pháp:  

Để tối ưu, nên kết hợp 2–3 phương pháp (ví dụ: sơn cách nhiệt + phim cửa kính + thông gió). Tổng chi phí trung bình cho nhà 50m²: 20–50 triệu VNĐ tùy quy mô.  



Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn chọn giải pháp phù hợp để vượt qua mùa hè oi bức! 

Bê tông tự liền - giải pháp đột phá trong xây dựng bền vững

Bê tông tự liền (Self-Healing Concrete) là một loại vật liệu xây dựng tiên tiến có khả năng tự động hàn kín các vết nứt mà không cần sự can thiệp của con người. Đây là công nghệ mới, chủ yếu được nghiên cứu và phát triển ở các nước phát triển như Hà Lan, Nhật Bản, Mỹ... Bê tông tự liền là giải pháp đột phá trong xây dựng bền vững, dù còn một số hạn chế nhưng hứa hẹn cách mạng hóa ngành công nghiệp vật liệu.


1. Nguyên lý hoạt động

Bê tông tự liền sử dụng các cơ chế khác nhau để "chữa lành" vết nứt:

Vi khuẩn sinh học 

  - Cơ chế: Vi khuẩn (vd: Bacillus pseudofirmus) được đưa vào hỗn hợp bê tông cùng chất dinh dưỡng (như canxi lactate). Khi nước thấm vào vết nứt, vi khuẩn hoạt động, tiêu thụ chất dinh dưỡng và tạo ra canxit (CaCO₃) lấp đầy vết nứt.  

  - Ưu điểm: Hiệu quả với vết nứt rộng đến 0.8 mm, thân thiện môi trường.  

  - Thách thức: Đảm bảo vi khuẩn sống sót trong môi trường kiềm cao của bê tông.

Vi nang tự liền 

  - Cơ chế: Các vi nang chứa polymer hoặc epoxy được trộn vào bê tông. Khi vết nứt xuất hiện, vi nang vỡ ra, giải phóng chất liền kết.  

  - Ưu điểm: Dễ ứng dụng, phù hợp với vết nứt nhỏ.  

Vật liệu trí nhớ hình dạng (SMP)

  - Cơ chế: Sợi hoặc polymer có khả năng phục hồi hình dạng khi gặp nhiệt, ép các vết nứt khép lại.  

Tự liền tự nhiên (Autogenous Healing)

  - Cơ chế: Bê tông thông thường có thể tự liền vết nứt nhỏ (< 0.3 mm) nhờ quá trình hydrat hóa tiếp tục hoặc lắng đọng canxi carbonate từ nước mưa.  


2. Ưu điểm

- Tăng tuổi thọ công trình: Giảm nguy cơ ăn mòn cốt thép do nước/khí thẩm thấu.  

- Giảm chi phí bảo trì: Hạn chế sửa chữa thủ công.  

- Thân thiện môi trường: Giảm lượng bê tông mới sản xuất, từ đó giảm phát thải CO₂.  

- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với công trình khó tiếp cận (cầu, hầm, đập).  


3. Hạn chế

- Chi phí cao: Giá thành cao hơn 30–50% so với bê tông thường do bổ sung vi khuẩn, vi nang.  

- Giới hạn kích thước vết nứt: Chỉ hiệu quả với vết nứt ≤ 1 mm.  

- Độ bền lâu dài chưa rõ: Cần nghiên cứu thêm về hiệu suất sau 10–20 năm.  


4. Ứng dụng thực tế

- Hạ tầng giao thông: Cầu, đường cao tốc, đường hầm (vd: dự án ở Hà Lan, Nhật Bản).  

- Công trình biển: Đê chắn sóng, cảng biển (chống ăn mòn do nước mặn).  

- Công trình ngầm: Bể chứa, hầm metro.  

- Xây dựng dân dụng: Nhà cao tầng, bệnh viện.  


5. Ví dụ điển hình

- Hà Lan: Kênh đài Delft ứng dụng bê tông tự liền bằng vi khuẩn năm 2016.  

- Nhật Bản: Sử dụng trong các tòa nhà chống động đất.  

- Mỹ: Nghiên cứu của ĐH Colorado Boulder về vi nang polymer.  


6. Xu hướng phát triển

- Vật liệu lai: Kết hợp vi khuẩn + polymer để tăng hiệu quả.  

- Công nghệ nano: Thêm hạt nano silica cải thiện độ bền và khả năng tự liền.  

- Tối ưu chi phí: Giảm giá thành để ứng dụng đại trà.  


7. Các đơn vị cung cấp bê tông tự liền tại Việt Nam

Hiện tại, bê tông tự liền vẫn là công nghệ mới và chưa phổ biến ở Việt Nam. Tuy nhiên, một số công ty và đơn vị nghiên cứu đang bắt đầu tiếp cận:

Các viện nghiên cứu

  - Viện Vật liệu Xây dựng (Bộ Xây dựng) đã có nghiên cứu về bê tông tự liền sử dụng vi khuẩn và phụ gia đặc biệt.  

  - Trường Đại học Xây dựng Hà Nội và Đại học Bách Khoa TP.HCM cũng có các đề tài liên quan.  

Các công ty vật liệu xây dựng

  - Một số công ty như Hòa Phát, Vicem, hoặc Sông Đà có thể cung cấp bê tông chất lượng cao, nhưng chưa công bố chính thức về sản phẩm tự liền thương mại.  

  - Các công ty nhập khẩu vật liệu như BASF Vietnam hoặc Sika có thể cung cấp phụ gia hỗ trợ tự liền (ví dụ: chất phụ gia dạng vi nang).  


👉 Lời khuyên: Liên hệ trực tiếp với các viện nghiên cứu hoặc công ty vật liệu lớn để đặt hàng theo yêu cầu. Sản phẩm chưa có sẵn trên thị trường đại trà.


8. Người dân có thể tự làm bê tông tự liền không?

Có thể, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào phương pháp và nguyên liệu. Dưới đây là một số công thức đơn giản:

Công thức 1: Sử dụng xi măng kết hợp phụ gia tự liền

Nguyên liệu:  

  - Xi măng Portland.  

  - Cát, đá, nước (tỷ lệ tiêu chuẩn).  

  - Phụ gia tự liền: Mua vi nang polymer hoặc canxi lactate (dùng cho vi khuẩn) từ các công ty hóa chất (ví dụ: BASF, Merck).  

Cách làm:  

  - Trộn xi măng, cát, đá theo tỷ lệ thông thường.  

  - Thêm 2–5% phụ gia tự liền (vi nang hoặc canxi lactate) vào hỗn hợp.  

  - Đổ khuôn và bảo dưỡng như bê tông thường.  


Công thức 2: Bê tông tự liền bằng vi khuẩn (đơn giản hóa)

Nguyên liệu:  

  - Xi măng, cát, đá, nước.  

  - Vi khuẩn Bacillus pseudofirmus (mua từ các đơn vị cung cấp vi sinh vật).  

  - Canxi lactate (thức ăn cho vi khuẩn).  

Cách làm:  

  - Trộn vi khuẩn và canxi lactate vào hỗn hợp bê tông trước khi đổ.  

  - Đảm bảo vi khuẩn được bảo vệ trong viên nang hoặc vật liệu trơ để sống sót trong môi trường kiềm.  


⚠️ Lưu ý:  

- Khó kiểm soát chất lượng do thiếu thiết bị chuyên dụng.  

- Hiệu quả tự liền thấp hơn công nghệ công nghiệp (chỉ khắc phục vết nứt ≤ 0.3 mm).  

- Chi phí phụ gia có thể cao (ví dụ: 1kg canxi lactate giá ~500.000–1.000.000 VNĐ).  


9. Hạn chế khi tự làm bê tông tự liền

- Thiếu độ tin cậy: Khó đảm bảo vi khuẩn hoạt động đúng sau thời gian dài.  

- Nguy cơ an toàn: Sai tỷ lệ phụ gia có thể làm giảm độ bền bê tông.  

- Không phù hợp cho công trình lớn: Chỉ nên dùng cho các ứng dụng nhỏ (ví dụ: bể nước, sân vườn).  


10. Gợi ý thay thế nếu không tự làm được

- Sử dụng phụ gia chống thấm (như Sika Latex, MasterSeal) để hạn chế nứt.  

- Áp dụng màng phủ polymer lên bề mặt bê tông sau khi đổ.  


Tóm lại, ở Việt Nam, bê tông tự liền chưa phổ biến, chủ yếu ở giai đoạn nghiên cứu. Người dùng có thể liên hệ các viện/doanh nghiệp lớn để đặt hàng.  Nếu tự làm, thì khả thi với quy mô nhỏ, nhưng cần thận trọng về nguyên liệu và tỷ lệ pha trộn. Khuyến nghị của chúng tôi là, ưu tiên sử dụng cho dự án thử nghiệm, không nên áp dụng cho công trình trọng điểm nếu chưa được kiểm định.