Bản đồ thế giới được tạo ra như thế nào?

Bản đồ thế giới không phải là một hình vẽ đơn giản mà là kết quả của việc đo lường chính xác hình dạng, kích thước và vị trí các địa danh trên Trái Đất. Quá trình này đã phát triển qua hàng nghìn năm, từ phương pháp thủ công đến công nghệ hiện đại. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Cách đo lường bản đồ thế giới (lịch sử và hiện đại)

  • Thời cổ đại và trung cổ: Trước khi có vệ tinh, con người đo lường bằng cách quan sát thiên văn (như vị trí sao, Mặt Trời) và đo khoảng cách trên mặt đất bằng dây đo, la bàn hoặc chuỗi tam giác (triangulation) – một kỹ thuật sử dụng tam giác để tính toán khoảng cách lớn. Ví dụ, người Hy Lạp cổ đại như Eratosthenes (thế kỷ 3 TCN) đã ước lượng chu vi Trái Đất bằng cách đo góc nắng ở các thành phố khác nhau, đạt độ chính xác khoảng 99%. Bản đồ đầu tiên được vẽ dựa trên các mô tả du hành và quan sát, thường méo mó do hạn chế công cụ.
  • Thời kỳ Phục hưng và Khám phá: Với la bàn từ và kinh tuyến/vĩ tuyến, các nhà hàng hải như Christopher Columbus sử dụng bản đồ dựa trên đo lường từ tàu biển và nhật ký du hành. Kỹ thuật triangulation được hoàn thiện bởi các nhà toán học, giúp vẽ bản đồ châu Âu và châu Phi chính xác hơn.
  • Hiện đại (từ thế kỷ 20):
    • Vệ tinh và GPS: Từ những năm 1960, vệ tinh như Landsat (NASA) chụp ảnh Trái Đất từ không gian, cung cấp dữ liệu hình ảnh độ phân giải cao (lên đến 30cm/pixel). Hệ thống GPS (Global Positioning System) sử dụng tín hiệu từ 24 vệ tinh để xác định vị trí chính xác đến vài mét.
    • Công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý): Sử dụng phần mềm như ArcGIS hoặc Google Earth để tích hợp dữ liệu vệ tinh, đo khoảng cách, diện tích và tạo bản đồ 3D. Ví dụ, để đo khoảng cách trên Google Earth: Mở ứng dụng, chọn công cụ "Đo lường", click các điểm trên bản đồ để tính toán tự động.
    • Tỷ lệ và méo mó: Bản đồ thế giới luôn bị méo do Trái Đất là hình cầu, phải "phẳng hóa" (projection). Các phương pháp phổ biến như Mercator (giữ góc thẳng nhưng phóng đại cực) hoặc Robinson (cân bằng hơn). Tỷ lệ bản đồ (ví dụ 1:100.000) giúp chuyển đổi: 1cm trên bản đồ = 1km thực tế.

Ngày nay, bản đồ thế giới được cập nhật liên tục qua dữ liệu từ vệ tinh, drone và AI, đảm bảo độ chính xác cao cho mục đích như hàng không, thời tiết hoặc quy hoạch đô thị.

2. Ai vẽ bản đồ thế giới?

Không có một cá nhân duy nhất "vẽ" bản đồ thế giới, mà là sự đóng góp của nhiều nhà bản đồ học (cartographer) qua lịch sử, kết hợp với các tổ chức hiện đại. Dưới đây là một số nhân vật và tổ chức nổi bật:

Nhân vật/Tổ chứcThời kỳĐóng góp nổi bật
Anaximander (Hy Lạp cổ đại)~610-546 TCNNgười vẽ bản đồ thế giới đầu tiên, mô tả Trái Đất như một đĩa phẳng nổi trên nước, với châu Á, châu Âu và châu Phi ở trung tâm.
Claudius Ptolemy~100-170 SCNTạo Geographia – bản đồ đầu tiên dùng kinh/vĩ độ, ảnh hưởng đến bản đồ châu Âu suốt 1.400 năm.
Gerardus Mercator1512-1594Phát minh chiếu Mercator, dùng cho hàng hải (giữ đường thẳng cho la bàn), nhưng méo cực Bắc/Nam. Bản đồ thế giới của ông là nền tảng cho bản đồ hiện đại.
Alexander Đại đế356-323 TCNKhông phải nhà bản đồ chuyên nghiệp, nhưng qua chinh phục, ông "vẽ lại" bản đồ Bắc Bán cầu bằng cách mở rộng lãnh thổ từ Hy Lạp đến Ấn Độ, ảnh hưởng đến hiểu biết địa lý.
National Geographic Society & NASAHiện đại (từ 1888)Các tổ chức này sản xuất bản đồ thế giới chính xác nhất, sử dụng dữ liệu vệ tinh. Ví dụ, bản đồ Blue Marble của NASA là ảnh chụp toàn cầu đầu tiên (1972).

Hiện nay, bản đồ thế giới được "vẽ" bởi các công ty công nghệ như Google (Google Maps) hoặc Esri (ArcGIS), dựa trên dữ liệu toàn cầu từ hàng triệu nguồn. Không còn là công việc thủ công, mà là hợp tác quốc tế qua các tiêu chuẩn như WGS84 (hệ tọa độ toàn cầu).