CCTV là gì?
CCTV (Closed-Circuit Television) là hệ thống camera giám sát khép kín, thường được sử dụng để theo dõi an ninh, giám sát khu vực cụ thể như nhà ở, văn phòng, cửa hàng hoặc đường phố. Không giống như camera thông thường, CCTV truyền tín hiệu hình ảnh đến một số lượng thiết bị hiển thị hạn chế (như màn hình giám sát), giúp dễ dàng kiểm soát và lưu trữ dữ liệu.
Phân loại camera CCTV
Camera CCTV được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, chủ yếu dựa trên công nghệ truyền tín hiệu, hình dạng, chức năng chuyển động và nguồn cấp. Dưới đây là phân loại phổ biến nhất, kèm sự khác biệt để bạn dễ hình dung:
1. Theo công nghệ truyền tín hiệu
Đây là cách phân loại cơ bản nhất, quyết định chất lượng hình ảnh và cách lắp đặt.
| Loại camera | Đặc điểm chính | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|---|---|---|
| Analog (CCTV truyền thống) | Truyền tín hiệu analog qua cáp đồng trục (BNC), độ phân giải thấp (thường 720p hoặc thấp hơn). | Giá rẻ, dễ lắp đặt, ổn định. | Chất lượng hình ảnh kém, không hỗ trợ xem từ xa qua mạng. | Hệ thống cũ, ngân sách thấp. |
| IP (Mạng) | Truyền tín hiệu kỹ thuật số qua cáp mạng (Ethernet) hoặc WiFi, độ phân giải cao (Full HD, 4K). | Chất lượng cao, xem từ xa qua app/internet, tích hợp AI. | Giá cao hơn, cần băng thông lớn. | Hệ thống hiện đại, giám sát lớn. |
| AHD/HD-SDI/TVI | Kết hợp analog và HD, truyền qua cáp đồng trục nhưng chất lượng cao hơn analog (lên đến 4K). | Giá phải chăng, tương thích với hệ thống cũ. | Không linh hoạt bằng IP. | Nâng cấp từ analog. |
2. Theo hình dạng
Phân loại này dựa trên thiết kế, ảnh hưởng đến khả năng chống chịu thời tiết và góc quay.
| Loại camera | Hình dạng | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|
| Dome | Hình cầu tròn, che kín ống kính. | Vẻ ngoài thẩm mỹ, khó phát hiện hướng quay, chống phá hoại tốt. | Góc quay rộng nhưng khó điều chỉnh. | Trong nhà, siêu thị. |
| Bullet | Hình trụ dài, giống súng. | Quan sát xa (lên đến 100m), chống nước tốt (IP66+). | Dễ bị phát hiện, góc quay hẹp. | Ngoài trời, cổng rào. |
| Cảm biến (Box/Sensor) | Hình vuông, cần lắp thêm vỏ bảo vệ. | Linh hoạt lắp đặt, dễ thay thế linh kiện. | Cần vỏ ngoài, không thẩm mỹ. | Khu vực tùy chỉnh. |
3. Theo chức năng chuyển động
| Loại camera | Đặc điểm | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|
| Tĩnh (Fixed) | Cố định một vị trí, không xoay. | Đơn giản, chi phí thấp. | Góc quay hạn chế. | Giám sát cố định. |
| PTZ (Pan-Tilt-Zoom) | Có thể xoay ngang/dọc, zoom tự động. | Phủ sóng rộng (360°), theo dõi chuyển động. | Giá cao, cần điều khiển. | Sân bãi lớn, sự kiện. |
4. Theo nguồn cấp (ít phổ biến hơn trong CCTV thuần)
- Có dây: Ổn định, chất lượng cao, nhưng lắp đặt phức tạp.
- Không dây (WiFi): Dễ lắp, linh hoạt, nhưng dễ nhiễu sóng và phụ thuộc pin.
Lời khuyên chọn camera CCTV
- Nếu ngân sách thấp và khu vực nhỏ: Chọn Analog hoặc Bullet.
- Nếu cần chất lượng cao và xem từ xa: Chọn IP Dome/PTZ.
- Kết hợp với đầu ghi (DVR/NVR) và màn hình để hoàn thiện hệ thống.