1. Tấm hấp thụ âm thanh là gì?
Tấm hấp thụ âm thanh (tấm tiêu âm) là vật liệu được thiết kế để hấp thụ năng lượng âm thanh, giảm tiếng ồn và tiếng vang trong không gian. Chúng hoạt động bằng cách chuyển hóa sóng âm thành nhiệt năng nhỏ, ngăn âm thanh phản xạ (vang âm) hoặc truyền qua các bề mặt như tường, trần, sàn. Trong bối cảnh chung cư của bạn có nhiều tiếng ồn, tấm hấp thụ âm thanh giúp giảm tiếng ồn va chạm (đập gõ, dậm nhảy) từ tầng trên, cải thiện chất lượng giấc ngủ và sự tập trung.
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Cấu tạo
Lớp bề mặt: Thường làm từ vải nỉ, gỗ veneer, nhựa PVC, hoặc kim loại đục lỗ, vừa hấp thụ âm thanh vừa tăng tính thẩm mỹ.
Lõi tiêu âm: Phần chính, làm từ vật liệu xốp như bông khoáng (mineral wool), bông thủy tinh (fiberglass), mút xốp polyurethane, hoặc cao su non, có cấu trúc ô hở để hấp thụ sóng âm.
Lớp nền (tùy chọn): Keo dán, màng nhôm, hoặc lớp chống thấm để tăng độ bền và hỗ trợ thi công.
Độ dày: Thường từ 2-10 cm, độ dày lớn hơn tăng khả năng hấp thụ âm thanh tần số thấp.
Nguyên lý hoạt động
Hấp thụ âm thanh: Sóng âm đi vào các lỗ nhỏ hoặc cấu trúc xốp của lõi tiêu âm, bị mắc kẹt và chuyển hóa thành nhiệt năng nhỏ, giảm tiếng vang và tiếng ồn.
Giảm phản xạ: Bề mặt lồi lõm (như mút gai, gỗ đục lỗ) làm tán xạ sóng âm, ngăn hiện tượng vang âm trên tường/trần phẳng.
Hiệu quả với tần số: Tốt nhất với âm thanh trung và cao tần (như tiếng nói, nhạc), nhưng hạn chế với tiếng ồn va chạm tần số thấp (đập gõ, dậm nhảy). Kết hợp với vật liệu cách âm (như cao su non, vinyl) sẽ tăng hiệu quả.
Lưu ý cho chung cư: Tiếng ồn va chạm truyền qua rung động cấu trúc (sàn, tường), nên tấm tiêu âm chỉ giảm một phần. Kết hợp với thảm dày, rèm cách âm, hoặc vật liệu cách âm (như cao su non) sẽ hiệu quả hơn.
3. Các loại tấm hấp thụ âm thanh
Theo chất liệu
Mút tiêu âm (Polyurethane Foam):
Đặc điểm: Cấu trúc ô hở, bề mặt lồi lõm (gai, trứng, gợn sóng), NRC (Hệ số giảm tiếng ồn) 0.8-0.95, hấp thụ âm thanh trung và cao tần tốt.
Ứng dụng: Phòng thu, karaoke, phòng ngủ. Phù hợp cho chung cư nếu cần giảm tiếng vang.
Ví dụ: Mút gai, mút trứng.
Bông khoáng (Rockwool):
Đặc điểm: Làm từ quặng đá nung chảy, cấu trúc sợi nhỏ, NRC 0.9-1.0, chống cháy, cách nhiệt, và tiêu âm tốt.
Ứng dụng: Nhà xưởng, văn phòng, chung cư. Hiệu quả với tiếng ồn va chạm khi kết hợp với thạch cao.
Bông thủy tinh (Glasswool):
Đặc điểm: Làm từ cát và thủy tinh tái chế, NRC 0.95-0.97, nhẹ, chống cháy, cách âm tốt.
Ứng dụng: Trần, vách phòng ngủ, karaoke. Cần bảo hộ khi thi công vì có thể gây ngứa.
Gỗ tiêu âm:
Đặc điểm: Gỗ veneer đục lỗ hoặc soi rãnh, NRC 0.6-0.8, thẩm mỹ cao, phù hợp môi trường sang trọng.
Ứng dụng: Hội trường, phòng khách, chung cư cao cấp.
Tấm vải nỉ/Polyester Fiber:
Đặc điểm: Lớp vải nỉ bọc khung gỗ hoặc sợi polyester ép, NRC 0.8-0.9, thân thiện môi trường, đa dạng màu sắc.
Ứng dụng: Văn phòng, phòng ngủ, trường học. Thích hợp cho chung cư cần tính thẩm mỹ.
Tấm kim loại đục lỗ:
Đặc điểm: Kim loại đục lỗ siêu nhỏ, NRC 0.7-0.9, bền, hiện đại.
Ứng dụng: Phòng hòa nhạc, công trình thương mại. Ít phổ biến trong chung cư.
Theo hình dạng
Phẳng: Hấp thụ âm thanh trung bình, phù hợp phòng nhỏ.
Gai/Trứng/Gợn sóng: Tăng tán xạ âm thanh, hiệu quả cao hơn.
Đục lỗ/Soi rãnh: Kết hợp thẩm mỹ và tiêu âm, dùng cho không gian cao cấp.
4. Lắp đặt tấm hấp thụ âm thanh
Vị trí lắp đặt:
Trần nhà: Giảm tiếng ồn va chạm từ tầng trên (như bước chân, đập gõ). Lắp trên trần phòng ngủ hoặc phòng khách.
Tường: Giảm tiếng vang và tiếng ồn từ phòng bên cạnh. Lắp đối diện nguồn âm thanh hoặc khu vực sinh hoạt.
Sàn (ít phổ biến): Lót cao su non hoặc bông khoáng dưới thảm để giảm rung động.
Cách lắp đặt:
Đo đạc và chuẩn bị: Xác định diện tích, chọn tấm có độ dày (2-10 cm) và kích thước phù hợp (thường 60x60 cm hoặc 120x240 cm).
Gia công: Cắt tấm theo kích thước bằng dao hoặc cưa (đối với gỗ tiêu âm). Đeo găng tay, khẩu trang khi làm việc với bông khoáng/thủy tinh.
Dán hoặc cố định:
Dán: Sử dụng keo chuyên dụng (như keo Titebond) để dán mút tiêu âm, vải nỉ lên tường/trần.
Khung cố định: Gắn khung gỗ/thép, sau đó lắp tấm bông khoáng, gỗ tiêu âm bằng đinh hoặc vít.
Trần thả: Dùng tấm thạch cao đục lỗ (như Eurotone™) cho trần thả, dễ lắp đặt và tháo rời.
Hoàn thiện: Sơn hoặc phủ vải để tăng thẩm mỹ, kiểm tra độ kín để tối ưu hiệu quả.
Lưu ý:
Phủ tối thiểu 20-30% diện tích tường/trần để đạt hiệu quả. Phủ toàn bộ sẽ tốt hơn nhưng tốn kém.
Kết hợp với gioăng cao su ở cửa/sàn để ngăn khe hở.
Thuê đội thi công chuyên nghiệp nếu cần lắp đặt phức tạp (như gỗ tiêu âm hoặc panel Rockwool).
5. Hiệu quả chống ồn
Hiệu quả:
Tiếng ồn không khí (như tiếng nói, TV): Giảm 60-80% tiếng vang, NRC 0.6-0.95, tạo không gian yên tĩnh.
Tiếng ồn va chạm (đập gõ, dậm nhảy): Hiệu quả hạn chế (giảm 20-40%), vì âm thanh truyền qua rung động cấu trúc. Tấm tiêu âm chủ yếu giảm tiếng vang, không chặn hoàn toàn rung động.
Kết hợp giải pháp: Lót cao su non (NRC 0.8-0.9) dưới sàn hoặc dùng panel PU/Rockwool (cách âm >27 dB) sẽ tăng hiệu quả lên 50-70% với tiếng ồn va chạm.
Yếu tố ảnh hưởng:
Độ dày tấm: Tấm dày hơn (5-10 cm) hấp thụ tần số thấp tốt hơn.
Diện tích phủ: Phủ càng nhiều, hiệu quả càng cao.
Kết cấu phòng: Phòng có nhiều bề mặt phẳng (tường bê tông) cần tấm tiêu âm lồi lõm để tán xạ âm thanh.
Lưu ý cho chung cư: Tấm tiêu âm không chặn hoàn toàn tiếng ồn va chạm từ tầng trên. Kết hợp với thảm trải sàn dày, rèm cách âm, nút tai (Mack’s Ultra Soft Foam, NRR 32 dB), và máy tạo tiếng ồn trắng (Baby Brezza, 800.000 VND) để tối ưu hóa.
6. Nhà sản xuất tấm hấp thụ âm thanh hàng đầu
Thế giới
Rockwool (Đan Mạch): Dẫn đầu về bông khoáng, với sản phẩm cách âm, tiêu âm, chống cháy (NRC 0.9-1.0). Được dùng trong công trình dân dụng và công nghiệp.
Saint-Gobain (Pháp): Sản xuất bông thủy tinh Glasswool và tấm thạch cao Gyproc, NRC 0.6-0.95, phổ biến ở châu Âu và Việt Nam.
Armstrong (Mỹ): Chuyên tấm trần thả tiêu âm (như Eurotone™), NRC 0.6-0.8, dùng cho văn phòng, chung cư cao cấp.
Standartplast (StP, Nga): Nổi tiếng với vật liệu tiêu âm và cách âm cho ô tô, nhưng cũng sản xuất tấm cao su non cho công trình.
Việt Nam
Không có nhà sản xuất lớn: Việt Nam chủ yếu nhập khẩu từ Rockwool, Saint-Gobain, hoặc sản xuất gia công theo công nghệ Nhật Bản (như Takani). Các công ty như Vĩnh Tường, An Tiến Hưng, Gỗ Việt là nhà phân phối và thi công lớn, không sản xuất trực tiếp.
7. Nơi mua tấm hấp thụ âm thanh tại Việt Nam và giá cả
Mua trực tiếp
Vĩnh Tường:
Sản phẩm: Tấm thạch cao Eurotone™ (NRC 0.6), bông thủy tinh Glasswool (NRC 0.95-0.97), giá 50.000-200.000 VND/m².
Địa chỉ: Hà Nội (36 ngõ 120, Trường Chinh, Đống Đa), TP.HCM (180/60 Lý Chính Thắng, Quận 3). Hotline: 1800-1218.
Ưu điểm: Hàng chính hãng, thi công chuyên nghiệp.
An Tiến Hưng:
Sản phẩm: Mút tiêu âm, bông khoáng Rockwool, cao su non, giá 30.000-150.000 VND/m².
Địa chỉ: TP.HCM (Lô A2-05, Đường 7A, KCN Vĩnh Lộc, Bình Chánh). Hotline: 0908.963.863.
Ưu điểm: Đa dạng vật liệu, giá cạnh tranh.
Gỗ Việt:
Sản phẩm: Gỗ tiêu âm, mút tiêu âm, giá 100.000-300.000 VND/m².
Địa chỉ: TP.HCM (176/1A Lê Văn Sỹ, Quận 3). Hotline: 0912.482.224.
Ưu điểm: Chuyên phòng thu, thẩm mỹ cao.
Remak:
Sản phẩm: Bông khoáng, gỗ tiêu âm, giá 80.000-250.000 VND/m².
Địa chỉ: Hà Nội (Lô 10, KCN Lại Yên, Hoài Đức). Hotline: 0243.201.0567.
Ưu điểm: Chuyên công trình công nghiệp, chung cư.
Mua trực tuyến
Shopee:
Sản phẩm: Mút tiêu âm (30.000-100.000 VND/m²), bông khoáng (80.000-150.000 VND/m²), gỗ tiêu âm (200.000-500.000 VND/m²).
Shop uy tín: An Tiến Hưng Official, Flexhouse VN, Gỗ Việt Official.
Ưu điểm: Giá rẻ, freeship, giao nhanh 2-4 giờ.
Lazada:
Sản phẩm: Tấm vải nỉ, mút trứng, giá 50.000-200.000 VND/m².
Shop uy tín: Lazada Mall, Thanh Thịnh Official.
Ưu điểm: Hoàn tiền nếu hàng giả, nhiều mã giảm giá.
Tiki:
Sản phẩm: Bông thủy tinh, mút tiêu âm, giá 50.000-150.000 VND/m².
Ưu điểm: Giao nhanh 2 giờ, hàng chính hãng.
Website chuyên dụng:
Vinhtuong.com: Tấm thạch cao, bông thủy tinh, giá 50.000-200.000 VND/m².
Antienhung.vn: Mút tiêu âm, cao su non, giá 30.000-150.000 VND/m².
Flexhouse.vn: Tấm vải nỉ, bông khoáng, giá 80.000-300.000 VND/m².
Giá cả
Phân khúc giá rẻ (<100.000 VND/m²): Mút tiêu âm, xốp PE, phù hợp phòng nhỏ, hiệu quả trung bình.
Phân khúc tầm trung (100.000-300.000 VND/m²): Bông khoáng, bông thủy tinh, gỗ tiêu âm, phù hợp chung cư.
Phân khúc cao cấp (>300.000 VND/m²): Gỗ tiêu âm đục lỗ, panel Rockwool, dùng cho công trình sang trọng.
8. Khuyến nghị cho bối cảnh chung cư
Sản phẩm đề xuất:
Mút tiêu âm (30.000-100.000 VND/m²): Giá rẻ, dễ lắp, phù hợp phòng ngủ. Mua tại Shopee hoặc An Tiến Hưng.
Bông khoáng Rockwool (80.000-150.000 VND/m²): Hiệu quả cao, chống cháy, phù hợp trần/vách. Mua tại Vĩnh Tường hoặc Remak.
Tấm thạch cao Eurotone™ (100.000-200.000 VND/m²): Thẩm mỹ, dễ lắp trần thả. Mua tại Vĩnh Tường.
Nơi mua: Ưu tiên Vĩnh Tường, An Tiến Hưng (offline) hoặc Shopee, Tiki (online) để đảm bảo hàng chính hãng.
Kết hợp giải pháp: Lắp tấm bông khoáng trên trần, lót cao su non dưới thảm sàn, dùng nút tai (Mack’s Ultra Soft Foam) và máy tạo tiếng ồn trắng (Homedics Mybaby, 500.000 VND) để tối ưu chống tiếng ồn va chạm.
Lưu ý: Thuê đội thi công chuyên nghiệp (như Vĩnh Tường, Remak) để đảm bảo hiệu quả và thẩm mỹ.
9. Lưu ý sử dụng và bảo quản
Lắp đặt đúng cách: Phủ ít nhất 20-30% diện tích trần/tường, tránh khe hở.
An toàn: Đeo bảo hộ khi thi công bông khoáng/thủy tinh để tránh ngứa hoặc kích ứng hô hấp.
Bảo quản: Tránh ẩm ướt, lau bụi định kỳ để duy trì hiệu quả và thẩm mỹ.
Kết hợp: Dùng thêm rèm dày, thảm sàn, hoặc gioăng cao su để tăng hiệu quả cách âm.
Tấm hấp thụ âm thanh là giải pháp hiệu quả để giảm tiếng vang và tiếng ồn không khí trong chung cư, nhưng hạn chế với tiếng ồn va chạm. Bông khoáng, mút tiêu âm, và tấm thạch cao là lựa chọn phù hợp, với giá từ 30.000-500.000 VND/m². Mua tại Vĩnh Tường, An Tiến Hưng, Shopee, Tiki để đảm bảo chất lượng. Kết hợp với các giải pháp khác (thảm, nút tai, máy tiếng ồn trắng) để tối ưu hóa chống tiếng đập gõ từ tầng trên.